Characters remaining: 500/500
Translation

loathe

/'louð/
Academic
Friendly

Từ "loathe" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "ghê tởm" hoặc "kinh tởm", thể hiện một cảm xúc rất mạnh mẽ về sự ghét bỏ. Khi bạn loathe điều đó, bạn không chỉ không thích còn cảm thấy ghê tởm với .

Định nghĩa:
  • Loathe (động từ): Ghét, kinh tởm điều đó hoặc ai đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • I loathe spiders. (Tôi ghét nhện.)
    • She loathes the idea of lying. ( ấy ghê tởm ý tưởng nói dối.)
  2. Câu phức tạp:

    • Many people loathe the thought of having to wake up early on weekends. (Nhiều người ghê tởm ý nghĩ phải dậy sớm vào cuối tuần.)
    • He loathes the way his boss treats the employees. (Anh ấy ghê tởm cách sếp của mình đối xử với nhân viên.)
Biến thể của từ:
  • Loathing (danh từ): Tình trạng ghê tởm, sự ghét bỏ.

    • Example: His loathing for injustice is well known. (Sự ghê tởm của anh ấy đối với sự bất công thì ai cũng biết.)
  • Loathsome (tính từ): Ghê tởm, kinh tởm.

    • Example: The loathsome behavior of the villain made the movie unbearable. (Hành vi ghê tởm của kẻ phản diện khiến bộ phim không thể chịu nổi.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Hate: Ghét (mặc dù "hate" không mạnh mẽ như "loathe").
  • Detest: Ghét cay ghét đắng, ý nghĩa tương tự như "loathe".
  • Abhor: Ghê tởm, thường dùng để chỉ sự ghét bỏ mạnh mẽ.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Can't stand: Không chịu được, không thể chấp nhận được.

    • Example: I can't stand the way he talks. (Tôi không thể chịu nổi cách anh ấy nói chuyện.)
  • Turn one's stomach: Khiến ai đó cảm thấy ghê tởm.

    • Example: The graphic images turned my stomach. (Những hình ảnh ghê rợn khiến tôi cảm thấy ghê tởm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hay các bài luận, bạn có thể dùng "loathe" để nhấn mạnh sự tán thành hoặc phản đối mạnh mẽ một quan điểm.
    • Example: I loathe the notion that success can be achieved without hard work. (Tôi ghê tởm quan điểm rằng thành công có thể đạt được không cần làm việc chăm chỉ.)
Kết luận:

Từ "loathe" một từ mạnh mẽ để diễn tả cảm xúc ghét bỏ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bạn muốn nhấn mạnh sự ghê tởm của mình đối với một điều đó.

ngoại động từ
  1. ghê tởm, kinh tởm, ghét

Comments and discussion on the word "loathe"