Characters remaining: 500/500
Translation

absorbefacient

/əb,sɔ:bi'feiʃənt/
Academic
Friendly

Từ "absorbefacient" một từ tiếng Anh nguồn gốc từ y học, thường được sử dụng để chỉ những chất hoặc thuốc khả năng làm tiêu hoặc làm tan một chất nào đó trong cơ thể. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Tính từ (y học): "absorbefacient" dùng để chỉ một chất khả năng làm tiêu đi, làm tan đi một thứ đó trong cơ thể.
  • Danh từ (y học): "absorbefacient" cũng có thể chỉ một loại thuốc hoặc chất cụ thể tác dụng làm tan hoặc làm tiêu.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The doctor prescribed an absorbefacient treatment to help dissolve the fatty deposits." (Bác sĩ đã đơn một phương pháp điều trị làm tiêu để giúp làm tan các mảng chất béo.)
  2. Danh từ:

    • "The new absorbefacient that was developed is effective in treating certain types of tumors." (Thuốc làm tiêu mới được phát triển rất hiệu quả trong việc điều trị một số loại khối u.)
Các biến thể của từ:
  • "Absorbent": Tính từ chỉ khả năng hấp thụ, có thể áp dụng cho các chất khả năng hút ẩm hoặc hấp thụ chất lỏng.
  • "Absorption": Danh từ chỉ quá trình hấp thụ, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, không chỉ trong y học.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Dissolvent": Chất làm tan (thường dùng trong hóa học).
    • "Solvent": Chất lỏng khả năng hòa tan các chất khác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Lysing agent": Chất làm tan tế bào hoặc mảnh tế bào.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong y học, "absorbefacient" có thể được nhắc đến trong bối cảnh nghiên cứu hoặc phát triển thuốc mới, đặc biệt khi nói đến việc điều trị các vấn đề liên quan đến khối u hoặc các chất tích tụ trong cơ thể.
  • Trong báo cáo y tế, bạn có thể thấy cụm từ như "the effectiveness of absorbefacients in clinical trials" (tính hiệu quả của các thuốc làm tiêu trong các thử nghiệm lâm sàng).
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không cụm từ hay idiom cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "absorbefacient", nhưng bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến sự tiêu hóa hoặc hấp thụ: - "Break down": Phân hủy, thường chỉ quá trình tiêu hóa thức ăn hoặc chất. - "Take in": Hấp thụ, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc hấp thụ chất dinh dưỡng.

Kết luận:

"Absorbefacient" một từ chuyên ngành trong y học, có nghĩa làm tiêu hoặc làm tan một chất nào đó, thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến điều trị bệnh.

tính từ
  1. (y học) làm tiêu đi, làm tan đi
danh từ
  1. (y học) thuốc làm tiêu, thuốc làm tan

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "absorbefacient"