Characters remaining: 500/500
Translation

absorbent

/əb'sɔ:bənt/
Academic
Friendly

Từ "absorbent" trong tiếng Anh được sử dụng như một tính từ có nghĩa " khả năng hút nước hoặc thấm hút". Từ này thường được dùng để miêu tả những vật liệu hoặc chất liệu khả năng hấp thụ chất lỏng hoặc các chất khác.

Định nghĩa:
  • Tính từ: Miêu tả khả năng thấm hút hoặc hấp thụ chất lỏng, thường nước.
  • Danh từ: Có thể chỉ đến một chất liệu hoặc thiết bị khả năng hút thu chất lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The absorbent towel dried my hands quickly." (Chiếc khăn thấm hút đã làm khô tay tôi nhanh chóng.)
    • "We need to use absorbent materials in the laboratory to handle spills." (Chúng ta cần sử dụng các vật liệu thấm hút trong phòng thí nghiệm để xử lý các vết đổ.)
  2. Danh từ:

    • "This sponge is an excellent absorbent for cleaning spills." (Miếng bọt biển này một chất hút thu tuyệt vời để làm sạch các vết đổ.)
Các biến thể của từ:
  • Absorb (động từ): Hấp thụ
    • "Plants absorb water through their roots." (Cây hấp thụ nước qua rễ của chúng.)
  • Absorption (danh từ): Sự hấp thụ
    • "The absorption of nutrients is essential for plant growth." (Sự hấp thụ dinh dưỡng rất cần thiết cho sự phát triển của cây.)
Các từ gần giống:
  • Sorbent: Cũng chỉ đến chất liệu khả năng hấp thụ, nhưng thường áp dụng trong các ngữ cảnh khoa học hơn, dụ như trong hóa học.
  • Porous: Tính từ chỉ các vật liệu nhiều lỗ nhỏ, cho phép chất lỏng thấm qua.
Từ đồng nghĩa:
  • Sponge-like: Giống như miếng bọt biển, khả năng thấm hút.
  • Moisture-retaining: Giữ ẩm, khả năng giữ lại nước.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật, "absorbent" có thể được sử dụng để mô tả các vật liệu trong công nghiệp hoặc nghiên cứu.
    • "This absorbent polymer can be used in diapers to prevent leaks." (Chất polymer thấm hút này có thể được sử dụng trong để ngăn ngừa rỉ.)
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không nhiều thành ngữ hoặc cụm động từ trực tiếp liên quan đến "absorbent", nhưng bạn có thể thấy một số cách diễn đạt liên quan đến khả năng tiếp thu hoặc hấp thụ ý tưởng, chẳng hạn như: - "Soak up knowledge": Hấp thụ kiến thức.

tính từ
  1. hút nước, thấm hút
    • absorbent cotton wood
      bông hút nước
danh từ
  1. chất hút thu; máy hút thu
  2. (thực vật học); (động vật học) cơ quan hút thu (các chất dinh dưỡng)

Comments and discussion on the word "absorbent"