Từ "abstention" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự kiêng khem hoặc sự không tham gia, đặc biệt là trong bối cảnh bỏ phiếu. Khi một người "abstains" (động từ) khỏi việc bỏ phiếu, điều đó có nghĩa là họ chọn không bỏ phiếu, không chọn đồng ý hoặc không đồng ý với một vấn đề nào đó.
In a vote for the new law, there were three abstentions.
His abstention from the discussion showed his disapproval of the topic.
Abstain (động từ): Kiêng, không tham gia.
Abstainer (danh từ): Người kiêng khem hoặc không tham gia.
Sit one out: Không tham gia vào một hoạt động (thường là một trò chơi hoặc sự kiện).
Opt out: Quyết định không tham gia vào một hoạt động hoặc chương trình nào đó.
Từ "abstention" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị và xã hội, giúp thể hiện quan điểm của cá nhân về việc tham gia hay không tham gia vào các hoạt động cộng đồng.