Characters remaining: 500/500
Translation

abstention

/æb'stenʃn/
Academic
Friendly

Từ "abstention" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự kiêng khem hoặc sự không tham gia, đặc biệt trong bối cảnh bỏ phiếu. Khi một người "abstains" (động từ) khỏi việc bỏ phiếu, điều đó có nghĩa họ chọn không bỏ phiếu, không chọn đồng ý hoặc không đồng ý với một vấn đề nào đó.

Định nghĩa:
  • Abstention: Sự không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường bỏ phiếu.
dụ:
  1. In a vote for the new law, there were three abstentions.

    • Trong cuộc bỏ phiếu cho luật mới, ba người kiêng không bỏ phiếu.
  2. His abstention from the discussion showed his disapproval of the topic.

    • Việc anh ấy không tham gia vào cuộc thảo luận thể hiện sự không đồng tình của anh với chủ đề.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Abstention from voting: sử dụng để nói về việc không tham gia bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử hay một sự kiện chính trị.
    • Example: The abstention from voting significantly affected the outcome of the election.
    • (Việc không tham gia bỏ phiếu đã ảnh hưởng đáng kể đến kết quả của cuộc bầu cử.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Abstain (động từ): Kiêng, không tham gia.

    • Example: He decided to abstain from drinking alcohol during the party.
  • Abstainer (danh từ): Người kiêng khem hoặc không tham gia.

    • Example: As an abstainer, she felt proud of her decision to avoid junk food.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Non-participation: Sự không tham gia.
  • Withdrawal: Rút lui, không tham gia.
  • Disengagement: Sự rời bỏ, không tham gia.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Sit one out: Không tham gia vào một hoạt động (thường một trò chơi hoặc sự kiện).

    • Example: He decided to sit this game out due to an injury.
  • Opt out: Quyết định không tham gia vào một hoạt động hoặc chương trình nào đó.

    • Example: Many people choose to opt out of receiving promotional emails.
Kết luận:

Từ "abstention" rất quan trọng trong ngữ cảnh chính trị xã hội, giúp thể hiện quan điểm của cá nhân về việc tham gia hay không tham gia vào các hoạt động cộng đồng.

danh từ
  1. (+ from) sự kiêng
  2. sự không tham gia bỏ phiếu

Synonyms

Comments and discussion on the word "abstention"