Characters remaining: 500/500
Translation

abstention

/æb'stenʃn/
Academic
Friendly

Từ "abstention" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) chủ yếu có nghĩasự không can dự, sự bỏ phiếu trắng, hoặc sự không phát biểu ý kiến khi tham gia vào một cuộc thảo luận. Dưới đây, tôi sẽ giải thích chi tiết hơn về từ này cung cấp một số ví dụ, cách sử dụng, cũng như các từ liên quan.

Định nghĩa
  • Abstention (n.f.): Sự không tham gia, không phát biểu, hoặc không bỏ phiếu.
Các nghĩa khác nhau
  1. Sự không bỏ phiếu: Khi một người không tham gia vào việc bỏ phiếu trong một cuộc bầu cử hoặc một cuộc thảo luận.

    • Ví dụ: "Lors des élections, il y a eu beaucoup d'abstentions." (Trong cuộc bầu cử, đã nhiều người không bỏ phiếu.)
  2. Sự không can dự vào một cuộc thảo luận: Khi bạn không đưa ra ý kiến của mình trong một cuộc họp hoặc thảo luận.

    • Ví dụ: "Son abstention durant le débat a été remarquée." (Sự không phát biểu của anh ấy trong cuộc tranh luận đã được ghi nhận.)
Các biến thể của từ
  • S'abstenir (động từ): Nghĩa là "không tham gia" hoặc "không can dự".
    • Ví dụ: "Elle a décidé de s'abstenir de voter." ( ấy đã quyết định không tham gia bỏ phiếu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Démission (danh từ): Sự từ chức, không tham gia vào một vị trí hoặc nhiệm vụ nào đó.
  • Retrait (danh từ): Sự rút lui, có thể liên quan đến việc không tham gia vào một hoạt động nào đó.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Abstention volontaire: Sự không tham gia một cáchý thức.

    • Ví dụ: "Il a choisi l'abstention volontaire pour montrer son désaccord." (Anh ấy đã chọn không tham gia một cáchý thức để thể hiện sự không đồng ý của mình.)
  • Abstention stratégique: Sự không tham gia mục đích, thường trong bối cảnh chính trị.

    • Ví dụ: "L'abstention stratégique de certains partis a influencé les résultats." (Sự không tham gia mục đích của một số đảng đã ảnh hưởng đến kết quả.)
Idioms cụm động từ liên quan
  • Être en abstention: Có thể được sử dụng để diễn tả tình trạng không tham gia hoặc không phát biểu.
    • Ví dụ: "Il est souvent en abstention lors des réunions." (Anh ấy thường không phát biểu trong các cuộc họp.)
Kết luận

Từ "abstention" rất hữu ích trong ngữ cảnh chính trị, xã hội trong các cuộc thảo luận. Hiểu nghĩa cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Pháp.

danh từ giống cái
  1. sự không can dự (vào một việc..)
  2. sự bỏ phiếu trắng
  3. sự không phát biểu ý kiến (khi bàn cãi)

Antonyms

Similar Spellings

Words Containing "abstention"

Words Mentioning "abstention"

Comments and discussion on the word "abstention"