Characters remaining: 500/500
Translation

abstractive

Academic
Friendly

Từ "abstractive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "trừu tượng" hoặc "mang tính lý thuyết, không thực tế". Từ này thường được sử dụng để mô tả các khái niệm, ý tưởng hoặc quá trình không dựa trên các sự vật cụ thể hoặc thực tế chúng ta có thể nhìn thấy chạm vào.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Abstractive" chỉ những điều không thể nhìn thấy hoặc cảm nhận được một cách trực tiếp, chỉ có thể hiểu qua các khái niệm hoặc lý thuyết.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • "Abstraction" (danh từ): Sự trừu tượng, quá trình trừu tượng hóa.
    • "Abstract" (tính từ): Cũng có nghĩa trừu tượng nhưng thường được sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc lý thuyết.
  4. Từ gần giống:

    • "Theoretical" (lý thuyết): Đề cập đến các ý tưởng không thực tế hoặc chưa được kiểm chứng.
    • "Conceptual" (khái niệm): Liên quan đến các ý tưởng, khái niệm không dựa vào các sự vật cụ thể.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Intangible" (vô hình): Không thể chạm vào hoặc cảm nhận bằng giác quan.
    • "Immaterial" (vô hình): Không thực thể vật chất, không quan trọng về mặt vật .
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "abstractive", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến tính trừu tượng như "in theory" (trong lý thuyết) để diễn đạt khái niệm tương tự.
Kết luận:

"Abstractive" một từ hữu ích trong việc mô tả các ý tưởng hoặc khái niệm không thể nắm bắt một cách cụ thể.

Adjective
  1. trừu tượng
  2. mang tính lý thuyết, không thực tế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "abstractive"