Characters remaining: 500/500
Translation

accessoire

Academic
Friendly

Từ "accessoire" trong tiếng Pháp có nghĩa là "phụ kiện" hoặc "đồ phụ", được dùng để chỉ những món đồ không phảichính nhưng có thể hỗ trợ hoặc làm tăng giá trị cho một cái gì đó chính. Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ:

    • Ví dụ 1: "Les accessoires de mode sont très variés." (Các phụ kiện thời trang rất đa dạng.)
    • Ví dụ 2: "Il a acheté des accessoires pour sa voiture." (Anh ấy đã mua phụ kiện cho xe ô của mình.)
    • Ví dụ 3: "Les accessoires de bicyclette sont indispensables pour les cyclistes." (Phụ kiện xe đạprất cần thiết cho những người đạp xe.)
  2. Tính từ:

    • Ví dụ 4: "Ce projet est accessoire par rapport à notre objectif principal." (Dự án nàythứ yếu so với mục tiêu chính của chúng ta.)
    • Ví dụ 5: "L'idée accessoire a finalement été adoptée." (Ý tưởng phụ cuối cùng đã được chấp nhận.)
Biến thể nghĩa khác:
  • "Accessoire" có thể được dùng để chỉ những đồ vật, thiết bị bổ trợ trong nhiều lĩnh vực khác nhau như thời trang, thể thao, hoặc nghệ thuật.
  • Trong ngữ cảnh sân khấu, "accessoire" có thể chỉ những đạo cụ được sử dụng để làm phong phú thêm diễn xuất.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • "Supplémentaire": có nghĩabổ sung, thêm vào, thường được dùng để chỉ những không bắt buộc nhưng có thể giúp ích.
  • "Complément": có thể dịchphần bổ sung, chỉ những thứ thêm vào để hoàn thiện một cái gì đó.
Cụm từ thành ngữ:
  • "Le principal et l'accessoire": cái chính cái phụ, dùng để phân biệt giữa những yếu tố quan trọng những yếu tố không quan trọng.
  • "Accessoire à la vie": phụ kiện trong cuộc sống, có thể hiểunhững thứ không thiết yếu nhưng làm cho cuộc sống thêm thú vị.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong những cuộc thảo luận triết học hoặc xã hội, "accessoire" có thể được dùng để chỉ những vấn đề phụ không quan trọng so với những vấn đề chính.
  • Trong một số lĩnh vực nghệ thuật, "accessoire" có thể được xemyếu tố quyết định trong việc tạo nên sự khác biệt cho tác phẩm.
tính từ
  1. phụ, thứ yếu
    • Clause accessoire
      điều khoản phụ
    • Une idée accessoire
      một ý thứ yếu
danh từ giống đực
  1. cái phụ
    • Le principal et l'accessoire
      cái chính cái phụ
  2. (số nhiều) đồ phụ tùng
    • Accessoires de bicyclette
      đồ phụ tùng xe đạp
  3. (sân khấu) đồ dùng biểu diễn, đạo cụ

Antonyms

Words Mentioning "accessoire"

Comments and discussion on the word "accessoire"