Characters remaining: 500/500
Translation

principal

/'prinsəpəl/
Academic
Friendly

Từ "principal" trong tiếng Pháp có nghĩa là "chính", "chủ yếu" hoặc "quan trọng nhất". Đâymột tính từ, nhưng cũng có thể được sử dụng như một danh từ trong một số ngữ cảnh nhất định.

Các nghĩa chính của "principal":
  1. Tính từ:

    • Chỉ điều đóchủ yếu, quan trọng nhất trong một bối cảnh nào đó.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ:

    • Trong một số trường hợp, "principal" có thể được dùng để chỉ một ngườivị trí quan trọng, ví dụ như hiệu trưởng.
    • Ví dụ:
  3. Trường hợp đặc biệt:

    • Trong lĩnh vực tài chính, "principal" có thể đề cập đến vốn:
Sử dụng nâng cao:
  • "Principal" thường được dùng để nhấn mạnh sự quan trọng hoặc vị trí hàng đầu của một yếu tố nào đó trong một ngữ cảnh cụ thể.
  • Ví dụ:
    • Le principal problème dans cette situation est le manque de communication. (Vấn đề chính trong tình huống nàysự thiếu giao tiếp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Principale: Là dạng giống cái của "principal".
    • Ví dụ: la raison principale (lý do chính).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Essentiel: cũng mang nghĩađiều đó thiết yếu hoặc cần thiết.
    • Ví dụ: un élément essentiel (một yếu tố chính yếu).
Idioms cụm từ liên quan:
  • À principal: nghĩa là "chủ yếu" trong một số ngữ cảnh.
    • Ví dụ: Le projet à principal but est le développement durable. (Dự án chủ yếuphát triển bền vững.)
Cách sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Le principal de l'affaire: có thể được hiểu là "điều cốt yếu của vấn đề".

  • Principal de la musique: trong âm nhạc, "principal" có thể ám chỉ bộ ống chính của một nhạc cụ.

Kết luận:

Từ "principal" rất quan trọng trong tiếng Pháp, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ những điều chủ yếu hoặc quan trọng nhất.

tính từ
  1. chủ yếu, chính
    • Rôle principal
      vai trò chủ yếu
    • Proposition principale
      mệnh đề chính
danh từ giống đực
  1. cái chủ yếu, cái chính
    • Le principal, c'est l'honnêteté
      cái chủ yếusự trung thực
  2. vốn
    • Principal et intérêt
      vốn lãi
  3. thưtrưởng (ở phòng luật sư)
  4. (âm nhạc) bộ ống chính (của đàn ông)
  5. (từ , nghĩa ) hiệu trưởng (trường trung học cơ sở)

Comments and discussion on the word "principal"