Characters remaining: 500/500
Translation

accompanied

Academic
Friendly

Từ "accompanied" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "được đi kèm" hoặc " sự đồng hành". Khi một người hoặc một thứ đó được "accompanied", điều đó có nghĩa một cái đó hoặc ai đó đi cùng bên cạnh.

Giải thích chi tiết:
  • Hình thức cách sử dụng: "Accompanied" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc vật sự hỗ trợ, đi cùng, hoặc sự bổ sung từ một thứ khác.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Accompany (động từ): Hành động đi cùng một ai đó hoặc cái đó.
    • dụ: "I will accompany you to the station." (Tôi sẽ đi cùng bạn đến ga.)
  • Accompaniment (danh từ): Phần đi kèm, hỗ trợ cho một thứ đó.
    • dụ: "The piano provides a great accompaniment to the singer." (Đàn piano tạo ra một phần đệm tuyệt vời cho ca sĩ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Synonyms (từ đồng nghĩa):
    • "Joined" (tham gia, đi cùng)
    • "Attended" (tham dự)
    • "Supported" (hỗ trợ)
Idioms Phrasal verbs:
  • Phrasal verb: "Accompany on" (đi cùng với ai đó trên một thứ đó)
    • dụ: "He accompanied her on the piano." (Anh ấy đệm cho ấy bằng đàn piano.)
Tóm lại:

Từ "accompanied" rất hữu ích trong việc mô tả sự có mặt của một cái đó hoặc ai đó song hành cùng với một cái khác.

Adjective
  1. nhạc cụ, hoặc nhạc đệm đi cùng
  2. nhiều bạn, hoặc vệ , đội hộ tống đi cùng

Synonyms

Words Containing "accompanied"

Comments and discussion on the word "accompanied"