Characters remaining: 500/500
Translation

unaccompanied

/'ʌnə'kʌmpənid/
Academic
Friendly

Từ "unaccompanied" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "không người đi theo" hoặc "không vật kèm theo". Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong âm nhạc, du lịch, giáo dục.

Định nghĩa:
  • Unaccompanied (tính từ): Không ai hoặc không vật đi kèm, hỗ trợ, hoặc đồng hành.
dụ sử dụng:
  1. Trong âm nhạc:

    • "She sang an unaccompanied solo." ( ấy đã hát một bài solo không nhạc đệm.)
    • Giải thích: Ở đây, "unaccompanied" cho thấy rằng bài hát được trình bày không nhạc cụ đi kèm.
  2. Trong du lịch:

    • "The unaccompanied minor was taken care of by the airline staff." (Đứa trẻ không người lớn đi kèm đã được nhân viên hàng không chăm sóc.)
    • Giải thích: Trong trường hợp này, "unaccompanied minor" chỉ những đứa trẻ đi máy bay một mình không người lớn đi cùng.
  3. Trong giáo dục:

    • "He prefers to work on unaccompanied projects." (Anh ấy thích làm những dự án không sự hỗ trợ từ người khác.)
    • Giải thích: Ở đây, "unaccompanied projects" có nghĩa những dự án anh ấy tự mình thực hiện không sự giúp đỡ của ai khác.
Biến thể từ gần giống:
  • Accompanied: Đối lập với "unaccompanied", có nghĩa " người hoặc vật đi kèm".
  • Companion: Danh từ chỉ người đồng hành.
  • Solo: Một từ liên quan, thường chỉ việc thực hiện một mình, đặc biệt trong âm nhạc hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa:
  • Solo: Khi được dùng để chỉ việc thực hiện một mình.
  • Lone: Có nghĩa đơn độc, thường không người khácgần.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Unaccompanied baggage: Hành lý không người đi kèm.
  • Unaccompanied children: Trẻ em không người lớn đi cùng.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In many cultures, unaccompanied travel is seen as a rite of passage." (Trong nhiều nền văn hóa, du lịch một mình được xem như một nghi thức trưởng thành.)
  • Giải thích: Câu này cho thấy khía cạnh văn hóa của việc đi du lịch không ai kèm theo.
Tổng kết:

"Unaccompanied" một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ âm nhạc đến du lịch giáo dục.

tính từ
  1. không người đi theo, không vật kèm theo
  2. (âm nhạc) không đệm

Comments and discussion on the word "unaccompanied"