Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
acerous
/'æsirous/ Cách viết khác : (acerous) /'æsirəs/
Jump to user comments
tính từ
  • (thực vật học) hình kim (lá thông, lá tùng...)
Related search result for "acerous"
Comments and discussion on the word "acerous"