Characters remaining: 500/500
Translation

mollesse

Academic
Friendly

Từ "mollesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩatính mềm mại, tính êm dịu, hoặc tính nhu nhược. Dưới đâymột số giải thích chi tiết về từ này, kèm theo ví dụ cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa nghĩa của "mollesse":
  1. Tính mềm mại (la mollesse des traits): Điều này có thể đề cập đến sự mềm mại trong các đường nét, hình dạng hoặc cấu trúc.

    • Ví dụ: "La mollesse des traits de son visage lui donne un air doux." (Tính mềm mại của các đường nét trên khuôn mặt ấy tạo cho ấy một vẻ dịu dàng.)
  2. Tính nhu nhược (la mollesse de caractère): Nghĩa này chỉ sự yếu đuối trong tính cách, không sự kiên quyết hay sức mạnh.

    • Ví dụ: "Sa mollesse de caractère l'empêche de prendre des décisions." (Tính nhu nhược của anh ấy ngăn cản anh ấy đưa ra quyết định.)
  3. Đời sống ẻo lả (vivre dans la mollesse): Cụm từ này có thể chỉ một lối sống thiếu năng động, không mục tiêu rõ ràng.

    • Ví dụ: "Il passe ses journées à vivre dans la mollesse, sans rien accomplir." (Anh ấy trải qua những ngày sống ẻo lả, không làm gì có ích.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Tính từ "mou": Có nghĩamềm, lỏng, thường dùng để chỉ vật chất.

    • Ví dụ: "Ce gâteau est trop mou." (Cái bánh này quá mềm.)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Souplesse: Tính linh hoạt, mềm dẻo.
  • Tính từ "tendre": Có nghĩamềm mại, thường dùng để miêu tả cảm xúc hoặc chất liệu.

    • Ví dụ: "Cette viande est très tendre." (Thịt này rất mềm.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom: "Être dans la mollesse" có thể được sử dụng để chỉ một trạng thái tinh thần lười biếng hoặc thiếu động lực.
    • Ví dụ: "Après les vacances, il est difficile de sortir de la mollesse." (Sau kỳ nghỉ, thật khó để thoát khỏi trạng thái lười biếng.)
Kết luận:

Từ "mollesse" rất đa dạng trong cách sử dụng nhiều nghĩa khác nhau. có thể chỉ sự mềm mạicả vật chất tinh thần, cũng như lối sống thiếu năng động. Khi học từ này, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

danh từ giống cái
  1. tính mềm mại, tính êm dịu
    • La mollesse des traits
      tính mềm mại của đường nét
  2. tính nhu nhược, tính bạc nhược
    • La mollesse de caractère
      tính tình nhu nhược
  3. (từ , nghĩa ) đời sống ẻo lả
    • Vivre dans la mollesse
      sống ẻo lả

Comments and discussion on the word "mollesse"