Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
mollesse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính mềm mại, tính êm dịu
    • La mollesse des traits
      tính mềm mại của đường nét
  • tính nhu nhược, tính bạc nhược
    • La mollesse de caractère
      tính tình nhu nhược
  • (từ cũ, nghĩa cũ) đời sống ẻo lả
    • Vivre dans la mollesse
      sống ẻo lả
Related search result for "mollesse"
Comments and discussion on the word "mollesse"