Characters remaining: 500/500
Translation

achene

/ə'ki:ni/
Academic
Friendly

Từ "achene" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực thực vật học, có nghĩa "quả bế". Dưới đây giải thích chi tiết về từ này các thông tin liên quan:

Giải thích từ "achene"
  • Định nghĩa: "Achene" một loại quả nhỏ, khô, không mở ra khi chín, thường chứa một hạt. thường được tìm thấy trong các loài thực vật như hoa cúc, cây hướng dương cây đậu.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The sunflower's seeds are actually achenes."
    • (Hạt giống của hoa hướng dương thực chất quả bế.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botany, an achene is classified as a dry fruit that does not split open at maturity, distinguishing it from other fruit types like legumes or capsules."
    • (Trong thực vật học, quả bế được phân loại một loại quả khô không tách ra khi chín, điều này phân biệt với các loại quả khác như quả đậu hay quả nang.)
Biến thể từ gần giống
  • Biến thể: "Achenes" (số nhiều của achene).
  • Từ gần giống:
    • "Drupe" (quả hạch): một loại quả một hạt lớn lớp thịt bao quanh.
    • "Nut" (quả hạch): một loại quả cứng với một hạt bên trong, thường được dùng để chỉ các loại quả như hạt dẻ, óc chó.
Từ đồng nghĩa
  • Từ đồng nghĩa với "achene" không nhiều, nhưng có thể kể đến "seed" (hạt) trong một số ngữ cảnh khi nói về quả chứa hạt.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không thành ngữ hay cụm động từ trực tiếp liên quan đến "achene", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến thực vật học hoặc sinh học để mở rộng từ vựng.
Kết luận

Từ "achene" một thuật ngữ chuyên ngành trong thực vật học, dùng để chỉ loại quả đặc biệt. Hiểu biết về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng còn cung cấp kiến thức về thực vật sinh học.

danh từ
  1. (thực vật học) quả bế

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "achene"