Characters remaining: 500/500
Translation

ashen

/'æʃn/
Academic
Friendly
Từ "ashen"

Định nghĩa: Từ "ashen" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "màu xám tro" hoặc "mặt tái mét". thường được sử dụng để miêu tả màu sắc hoặc trạng thái của một người, đặc biệt khi họ trông không khỏe hoặc sợ hãi, như thể họ vừa trải qua một trải nghiệm khó khăn.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Màu sắc: Khi nói về màu sắc, "ashen" thường mô tả một sắc thái xám nhẹ, giống như màu của tro.

    • dụ: "The walls were painted in an ashen color, giving the room a gloomy atmosphere." (Các bức tường được sơn màu xám tro, tạo cho căn phòng một bầu không khí u ám.)
  2. Trạng thái cảm xúc: Khi nói về trạng thái của một người, "ashen" thường chỉ sự sợ hãi, lo lắng hoặc không khỏe.

    • dụ: "After hearing the bad news, her face turned ashen." (Sau khi nghe tin xấu, mặt ấy trở nên tái mét.)
Các biến thể của từ:
  • Ash (danh từ): có nghĩa "tro", phần còn lại sau khi một vật thể bị đốt cháy.
  • Ashes (danh từ số nhiều): nghĩa "tro tàn", thường dùng để chỉ tro còn lại sau khi đốt cháy một cái đó.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Pale: nhạt màu, thường dùng để chỉ sự thiếu màu sắc hoặc sức sống.
  • Gray: xám, có thể được sử dụng khi mô tả màu sắc không nhất thiết liên quan đến trạng thái cảm xúc.
  • Sallow: có nghĩa "màu vàng nhạt", thường dùng để miêu tả làn da không khỏe mạnh.
Cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Ashes to ashes, dust to dust: một cụm từ thường dùng trong các nghi lễ tang lễ, có nghĩa mọi thứ cuối cùng sẽ trở về với đất.
  • Turn to ashes: nghĩa "trở thành tro", thường ám chỉ một điều đó đã mất đi hoặc không còn giá trị.
Phrasal verbs liên quan:

Từ "ashen" không phrasal verbs trực tiếp, nhưng bạn có thể kết hợp với các động từ để tạo thành những câu có nghĩa sâu sắc hơn. dụ:

Kết luận

Từ "ashen" một từ miêu tả màu sắc trạng thái cảm xúc, thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự lo lắng, sợ hãi hoặc không khỏe.

tính từ
  1. (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt)
  2. làm bằng tro
tính từ
  1. (thuộc) cây tần

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "ashen"