Characters remaining: 500/500
Translation

acoustics

/ə'ku:stiks/
Academic
Friendly

Từ "acoustics" trong tiếng Anh một danh từ, thường được dùngdạng số nhiều nhưng lại có thể coi như số ít trong một số ngữ cảnh. Từ này có nghĩa "âm học," tức là ngành khoa học nghiên cứu về âm thanh, cách âm thanh di chuyển trong không gian, cách âm thanh tương tác với môi trường xung quanh.

Định nghĩa dụ sử dụng:
  1. Âm học (Acoustics): Ngành nghiên cứu âm thanh.

    • dụ: "The acoustics of the concert hall are excellent." (Âm học của hội trường hòa nhạc rất tuyệt vời.)
  2. Room acoustics (Âm học phòng): Nghiên cứu về cách âm thanh tương tác trong một không gian kín như phòng, hội trường.

    • dụ: "Good room acoustics can enhance the quality of music performances." (Âm học phòng tốt có thể nâng cao chất lượng của các buổi biểu diễn âm nhạc.)
  3. Architectural acoustics (Âm học kiến trúc): Một nhánh của âm học tập trung vào thiết kế các không gian để tối ưu hóa âm thanh.

    • dụ: "Architectural acoustics is crucial in designing theaters and concert halls." (Âm học kiến trúc rất quan trọng trong việc thiết kế các rạp hát hội trường hòa nhạc.)
  4. Wave acoustics (Âm học sóng): Nghiên cứu về cách sóng âm di chuyển tương tác với các bề mặt.

    • dụ: "Wave acoustics helps us understand how sound travels in different environments." (Âm học sóng giúp chúng ta hiểu cách âm thanh di chuyển trong các môi trường khác nhau.)
  5. Ray acoustics (Âm học tia): Một phương pháp nghiên cứu âm thanh dựa trên lý thuyết ánh sáng, xem âm thanh như các tia.

    • dụ: "Ray acoustics can be used to model sound propagation in complex environments." (Âm học tia có thể được sử dụng để mô hình hóa sự lan truyền âm thanh trong các môi trường phức tạp.)
Nghĩa khác từ đồng nghĩa:
  • Sound: Âm thanh, có thể sử dụng để chỉ một khía cạnh rộng hơn của âm học.
  • Auditory: Liên quan đến khả năng nghe.
  • Sonics: Một thuật ngữ khác cũng liên quan đến âm thanh, nhưng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm thanh điện tử.
Các cụm từ liên quan:
  • Acoustic guitar: Đàn guitar không điện, âm thanh phát ra từ dây đàn.
  • Acoustic environment: Môi trường âm thanh xung quanh.
  • Acoustic panel: Tấm cách âm được sử dụng để cải thiện âm thanh trong phòng.
Các idiom phrasal verbs liên quan:
  • "In tune": Có nghĩa hòa hợp hoặc phù hợp với âm thanh, có thể dùng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng.
    • dụ: "They are in tune with each other musically." (Họ hòa hợp với nhau về mặt âm nhạc.)
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "acoustics," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để hiểu ý nghĩa cụ thể người nói muốn truyền đạt.

danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
  1. âm học
    • room (architectural) acoustics
      âm học kiến trúc
    • wave acoustics
      âm học sóng
    • ray acoustics
      âm học tia
  2. (số nhiều) độ vang âm (của một rạp hát, rạp chiếu bóng...)

Words Containing "acoustics"

Words Mentioning "acoustics"

Comments and discussion on the word "acoustics"