Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
acrobatie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trò nhào lộn
    • Faire des acrobaties
      làm trò nhào lộn
    • Acrobatie aérienne
      trò nhào lộn trên không (máy bay)
  • (nghĩa bóng) kỳ tài
Related search result for "acrobatie"
Comments and discussion on the word "acrobatie"