Characters remaining: 500/500
Translation

acronymic

Academic
Friendly

Từ "acronymic" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "liên quan đến từ viết tắt" hoặc " dạng từ viết tắt". Từ "acronym" nguồn gốc từ chữ "acro-" (nghĩa "đầu" hoặc "trên cao") "nym" (nghĩa "tên"). Do đó, một từ "acronym" một từ được tạo ra từ những chữ cái đầu tiên của các từ khác.

Giải thích:
  • Tính từ "acronymic": được dùng để mô tả bất kỳ thứ liên quan đến các từ viết tắt. dụ, khi bạn nói về một tổ chức tên dài, bạn có thể sử dụng tên viết tắt của tổ chức đó, từ đó có thể nói rằng tên đó "acronymic".
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "NASA is an acronymic term for the National Aeronautics and Space Administration." (NASA một thuật ngữ viết tắt cho Cơ quan Hàng không Vũ trụ Quốc gia.)

  2. Câu nâng cao: "In linguistics, the study of acronymic formations reveals interesting patterns of language evolution." (Trong ngôn ngữ học, việc nghiên cứu các dạng viết tắt tiết lộ những mô hình thú vị về sự tiến hóa của ngôn ngữ.)

Biến thể của từ:
  • Acronym: danh từ chỉ một từ viết tắt (VD: NATO, UNESCO).
  • Acronymy: danh từ chỉ sự sử dụng hoặc quá trình tạo ra các từ viết tắt.
Từ gần giống:
  • Initialism: một dạng từ viết tắt từng chữ cái được phát âm riêng biệt, dụ như FBI (Federal Bureau of Investigation).
  • Abbreviation: từ viết tắt nói chung, không chỉ bao gồm các từ viết tắt theo chữ cái đầu.
Từ đồng nghĩa:
  • Short form: dạng viết tắt ngắn gọn của một từ hoặc một cụm từ.
Idioms, phrasal verbs không liên quan:

Không idiom hay phrasal verb nào trực tiếp liên quan đến từ "acronymic", nhưng bạn có thể tìm thấy nhiều cụm từ trong ngữ cảnh công việc hoặc học tập liên quan đến việc sử dụng từ viết tắt.

Chú ý:

Khi sử dụng "acronymic," hãy chắc chắn rằng bạn đang nói về một từ viết tắt cụ thể có thể giải thích rõ ràng tên đầy đủ của nếu cần.

Adjective
  1. sử dụng các từ được tạo thành bởi chữ đầu của những từ khác

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "acronymic"