Characters remaining: 500/500
Translation

actinium

/æk'tiniəm/
Academic
Friendly

Từ "actinium" một danh từ trong tiếng Anh, thuộc lĩnh vực hóa học. Dưới đây giải thích các thông tin liên quan đến từ này:

Giải thích:

Actinium (từ tiếng Việt "actini") một nguyên tố hóa học ký hiệu Ac số nguyên tử 89. thuộc nhóm actinides trong bảng tuần hoàn một kim loại phóng xạ. Actinium được phát hiện lần đầu tiên vào năm 1899 bởi nhà hóa học Friedrich Oskar Giesel.

Cách sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh khoa học:

    • "Actinium is used in radiation therapy for cancer treatment."
    • (Actini được sử dụng trong liệu pháp bức xạ để điều trị ung thư.)
  2. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "The discovery of actinium was significant for the development of nuclear chemistry."
    • (Sự phát hiện actini ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển của hóa học hạt nhân.)
Biến thể từ liên quan:
  • Actinide: Nhóm các nguyên tố hóa học actinium một phần, bao gồm các nguyên tố như uranium plutonium.
  • Radioactive: Tính từ mô tả khả năng phát ra bức xạ, liên quan đến actinium một kim loại phóng xạ.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Radium: Một nguyên tố cũng phóng xạ, thường được so sánh với actinium trong các nghiên cứu về bức xạ.
  • Thorium: Một nguyên tố khác trong cùng nhóm actinides, cũng tính chất tương tự.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "actinium", nhưng trong các ngữ cảnh hóa học, bạn có thể gặp các cách diễn đạt như: - "Decay": Sự phân phóng xạ của các nguyên tố, dụ: "The actinium decays into other elements over time." - (Actini phân thành các nguyên tố khác theo thời gian.)

Kết luận:

Từ "actinium" không chỉ một từ trong hóa học còn mở ra nhiều khía cạnh thú vị về nghiên cứu ứng dụng trong lĩnh vực y học công nghệ.

danh từ
  1. (hoá học) Actini

Words Containing "actinium"

Comments and discussion on the word "actinium"