Characters remaining: 500/500
Translation

actinoid

Academic
Friendly

Từ "actinoid" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Uranium is one of the most well-known actinoids used in nuclear reactors." (Uranium một trong những actinoid nổi tiếng nhất được sử dụng trong các phản ứng hạt nhân.)
  • Tính từ:

    • "Starfish are actinoid creatures, which means they exhibit radial symmetry." (Sao biển những sinh vật actinoid, có nghĩa chúng thể hiện tính đối xứng tỏa tia.)
Sự khác biệt giữa các biến thể của từ:
  • Actinide: Đây một từ đồng nghĩa thường được sử dụng thay thế cho "actinoid" khi đề cập đến các nguyên tố trong nhóm này. Cả hai từ đều chỉ các nguyên tố phóng xạ, nhưng "actinide" thường được sử dụng trong ngữ cảnh hóa học vật .
Các từ gần giống:
  • Radial: Liên quan đến hình thức hoặc cấu trúc tỏa ra từ một điểm trung tâm.
  • Symmetry: Tính đối xứng, đặc điểm hình dạng hay cấu trúc giống nhauhai bên.
Từ đồng nghĩa (synonyms):
  • Radial: Khi mô tả sự tỏa ra từ một điểm trung tâm.
  • Nuclear: Khi nói về các nguyên tố liên quan đến năng lượng hạt nhân.
Idioms cụm động từ (phrasal verbs):
  • To act on something: Hành động dựa trên một thông tin hoặc sự chỉ dẫn nào đó.
  • To act out: Thể hiện cảm xúc hoặc thái độ qua hành động, thường hành động tiêu cực.
Lưu ý sử dụng:

Khi sử dụng từ "actinoid", hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong bối cảnh hóa học, bạn nên sử dụng với nghĩa danh từ để chỉ các nguyên tố. Trong các ngữ cảnh mô tả sinh vật hoặc hình dạng, hãy dùng như một tính từ để thể hiện sự đối xứng.

Adjective
  1. dạng tỏa tia
    • Starfish are actinoid--that is, they are radially symmetrical.
      Sao biển dạng tỏa tia, chúng tỏa tia đối xứng.
Noun
  1. các nguyên tố phóng xạ số thứ tự nguyên tử từ 89 đến 103

Comments and discussion on the word "actinoid"