Characters remaining: 500/500
Translation

actinomorphic

/,æktinə'mɔ:fəs/ Cách viết khác : (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/
Academic
Friendly

Từ "actinomorphic" một tính từ trong lĩnh vực sinh vật học, có nghĩa "đối xứng toả tia". Điều này đề cập đến các cấu trúc có thể chia thành nhiều phần giống hệt nhau từ một điểm trung tâm, giống như các tia sáng phát ra từ một nguồn sáng.

Định nghĩa chi tiết:
  • Actinomorphic (tính từ): Chỉ những hoa hoặc cấu trúc thực vật có thể được chia thành nhiều phần tương tự nhau khi nhìn từ nhiều hướng khác nhau. dụ, hoa cúc (daisy) một dụ điển hình của hoa actinomorphic bạn có thể cắt theo nhiều cách vẫn thấy cấu trúc tương tự.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The daisy is an actinomorphic flower." (Hoa cúc một loại hoa đối xứng toả tia.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In botanical terms, actinomorphic flowers exhibit radial symmetry, allowing for uniformity in petal arrangement." (Trong thuật ngữ thực vật học, hoa đối xứng toả tia thể hiện sự đối xứng bán kính, cho phép sự đồng nhất trong cách sắp xếp cánh hoa.)
Biến thể của từ:
  • Actinomorphy (danh từ): Sự đối xứng toả tia.
    • dụ: "The actinomorphy of the flower enhances its appeal to pollinators." (Sự đối xứng toả tia của hoa làm tăng sức hấp dẫn đối với các loài thụ phấn.)
Từ gần giống:
  • Zygomorphic (tính từ): Chỉ những hoa đối xứng hai bên (như hoa lan).
    • dụ: "The orchid is a zygomorphic flower, with bilateral symmetry." (Hoa lan một loại hoa đối xứng hai bên.)
Từ đồng nghĩa:
  • Radially symmetrical: Cũng chỉ những cấu trúc tính đối xứng như actinomorphic.
Cụm động từ (phrasal verbs):

Không cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "actinomorphic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ để mô tả các khái niệm liên quan trong sinh học như "break down" (phân tích) hoặc "look at" (nhìn vào).

Idioms:

Mặc dù không thành ngữ trực tiếp liên quan đến "actinomorphic", bạn có thể sử dụng những thành ngữ liên quan đến sự đối xứng hoặc cân bằng, chẳng hạn như "two sides of the same coin" (hai mặt của một đồng xu) khi nói về sự tương đồng trong các cấu trúc.

Tóm tắt:

Từ "actinomorphic" rất hữu ích trong sinh vật học, đặc biệt khi nói về đặc điểm hình thái của hoa các cấu trúc thực vật.

tính từ
  1. (sinh vật học) đối xứng toả tia

Comments and discussion on the word "actinomorphic"