Characters remaining: 500/500
Translation

acyle

Academic
Friendly

Từ "acyle" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le acyle) trong lĩnh vực hóa học. Về mặt định nghĩa, "acyle" được hiểumột nhóm chức hóa học, nguồn gốc từ axit. Cụ thể, acyle được tạo thành khi một phân tử axit (thường là axit cacboxylic) mất nhóm hydroxyl (-OH).

Định nghĩa chi tiết:
  • Acyle (axila): Là một nhóm chức trong hóa học, được hình thành từ axit bằng cách loại bỏ một nguyên tử hydro nhóm hydroxyl. Ví dụ, acyle có thể biểu diễn dưới dạng RCO- trong đó R là một nhóm hydrocarbon.
Ví dụ sử dụng:
  1. Cấu trúc hóa học:

    • "L'acyle est un groupe fonctionnel dérivé des acides." (Acylemột nhóm chức được lấy từ các axit.)
  2. Trong phản ứng hóa học:

    • "Les acyles peuvent être utilisés pour former des esters." (Các acyle có thể được sử dụng để tạo thành este.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Acylethể kết hợp với các từ khác để tạo thành các thuật ngữ chuyên ngành trong hóa học, chẳng hạn như "acyle aliphatiques" (acyle aliphatic) hoặc "acyle aromatique" (acyle thơm).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "acide" (axit) - acyle được hình thành từ axit.
  • Từ đồng nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, "groupe acyle" có thể được coi là đồng nghĩa với acyle.
Idioms cụm động từ:

Trong tiếng Pháp, không idioms hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "acyle" đâymột thuật ngữ khoa học chuyên ngành. Tuy nhiên, trong các cuộc thảo luận về hóa học, bạn có thể gặp các cụm từ như: - "réaction d'acylation" (phản ứng acyl hóa) - một loại phản ứng trong đó một nhóm acyle được thêm vào một phân tử khác.

Lưu ý:
  • Khi học về "acyle", bạn cũng nên tìm hiểu về các nhóm chức khác liên quan đến hóa học hữu cơ để cái nhìn tổng quát hơn về cấu trúc phản ứng hóa học.
danh từ giống đực
  1. (hóa học) axila

Comments and discussion on the word "acyle"