Characters remaining: 500/500
Translation

adamisme

Academic
Friendly

Từ "adamisme" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le adamisme), nguồn gốc từ chữ "Adam", tên của nhân vật đầu tiên trong Kinh Thánh. "Adamisme" thường được hiểumột chủ trương hay tư tưởng mang tính phục hồi lại hình ảnh, bản chất nguyên thủy của con người, như được mô tả trong câu chuyện về Adam.

Định Nghĩa

Trong lĩnh vực sử học, "adamisme" có thể được hiểumột phong trào hoặc tư tưởng nhấn mạnh việc trở về với bản chất nguyên thủy của con người, một cách nhìn nhận rằng con người nên sống đơn giản, gần gũi với tự nhiên tránh xa những phức tạp của xã hội hiện đại.

Ví Dụ Sử Dụng
  1. Sử dụng cơ bản: "Le mouvement d’adamisme prône un retour à la nature." (Phong trào adamisme kêu gọi một sự trở về với thiên nhiên.)

  2. Sử dụng nâng cao: "Dans le contexte de la philosophie moderne, l’adamisme peut être interprété comme une critique des valeurs matérialistes." (Trong bối cảnh triết học hiện đại, adamisme có thể được hiểu như một sự chỉ trích các giá trị vật chất.)

Các Biến Thể Cách Sử Dụng Khác
  • Adamiste: Tính từ hoặc danh từ chỉ những người theo tư tưởng adamisme. Ví dụ: "Les adamistes croient en la simplicité de la vie." (Những người theo chủ nghĩa adamisme tin vào sự đơn giản của cuộc sống.)
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Naturalisme: Chủ nghĩa tự nhiên, thường liên quan đến việc sống gần gũi với thiên nhiên nhưng không nhất thiết phải phục hồi hình ảnh nguyên thủy.
  • Return à la nature (trở về với thiên nhiên): Một cụm từ thường được dùng trong các cuộc thảo luận về môi trường, tương tự như "adamisme".
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, từ "adamisme" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạnthể kết hợp với các cụm từ như: - Vivre simplement (sống đơn giản) để liên kết với ý tưởng của "adamisme".

Kết Luận

"Adamisme" không phảimột từ được sử dụng phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, nhưng mang ý nghĩa sâu sắc trong các cuộc thảo luận về triết học, xã hội môi trường.

danh từ giống đực
  1. (sử học) chủ trương phục trạng A-đam

Similar Spellings

Words Containing "adamisme"

Comments and discussion on the word "adamisme"