Characters remaining: 500/500
Translation

adpressed

Academic
Friendly

Từ "adpressed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị áp sát", "ôm sát" hoặc "bò sát". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự tiếp xúc chặt chẽ giữa hai bề mặt hoặc hai vật thể.

Giải thích chi tiết:
  1. Ý nghĩa chính: "Adpressed" mô tả một trạng thái khi một vật thể này tiếp xúc hoặc gắn chặt vào một vật thể khác.
  2. Cách sử dụng: Từ này không phải một từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học, như sinh học, vật , hoặc trong một số lĩnh vực chuyên ngành.
dụ sử dụng:
  • Trong sinh học: "The adpressed leaves of the plant help to reduce water loss." (Những chiếc áp sát của cây giúp giảm thiểu sự mất nước.)
  • Trong vật : "The two surfaces must be adpressed tightly to ensure a strong bond." (Hai bề mặt phải được áp sát chặt chẽ để đảm bảo một liên kết mạnh mẽ.)
Phân biệt với các biến thể khác:
  • Adpress (động từ): có nghĩa "áp sát" hoặc "đè lên".
  • Adpression (danh từ): chỉ hành động hoặc trạng thái của việc áp sát.
Từ gần giống:
  • Appressed: thường được sử dụng thay thế cho "adpressed" ý nghĩa gần giống, có thể được dùng trong các ngữ cảnh tương tự.
  • Compressed: có nghĩa bị nén lại, thường liên quan đến áp lực hơn sự tiếp xúc chặt chẽ.
Từ đồng nghĩa:
  • Pressed: bị ép chặt.
  • Flattened: bị làm phẳng.
Idioms cụm động từ:
  • Press on: tiếp tục làm gì đó bất chấp khó khăn.
  • Press for time: vội vàng, thiếu thời gian.
Cách sử dụng nâng cao:

Trong các lĩnh vực nghiên cứu, từ "adpressed" có thể được sử dụng để mô tả các hiện tượng như áp suất, sự kết dính giữa các bề mặt, hoặc sự phát triển của thực vật trong môi trường chật hẹp.

Kết luận:

Tóm lại, "adpressed" một từ mô tả sự tiếp xúc chặt chẽ giữa hai bề mặt hoặc vật thể. có thể không phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày, nhưng rất hữu ích trong các lĩnh vực chuyên môn.

Adjective
  1. bị áp sát, ôm sát, bò sát

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "adpressed"