Characters remaining: 500/500
Translation

adsorption

/æd'sɔ:pʃn/
Academic
Friendly

Từ "adsorption" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "sự hút bám". Đây một thuật ngữ trong hóa học, mô tả quá trình một chất (thường chất khí hoặc chất lỏng) bám vào bề mặt của một chất khác (thường chất rắn), tạo thành một lớp mỏng trên bề mặt đó.

Định nghĩa:
  • Adsorption (Danh từ): quá trình các phân tử hoặc ion từ một chất (chất lỏng hoặc khí) bám vào bề mặt của một chất khác (chất rắn). Quá trình này xảy ra do lực hấp dẫn giữa các phân tử của chất bám bề mặt của chất rắn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The adsorption of water vapor on the surface of the soil is crucial for plant growth."
    (Sự hút bám của hơi nước trên bề mặt đất rất quan trọng cho sự phát triển của cây.)

  2. Câu nâng cao: "In the field of catalysis, the adsorption of reactants on the catalyst's surface is a key step in enhancing the reaction rate."
    (Trong lĩnh vực xúc tác, sự hút bám của các chất phản ứng trên bề mặt của chất xúc tác một bước quan trọng trong việc tăng tốc độ phản ứng.)

Các biến thể của từ:
  • Adsorb (Động từ): Hút bám. dụ: "The material can adsorb pollutants from the air." (Vật liệu này có thể hút bám các chất ô nhiễm từ không khí.)
  • Adsorbent (Danh từ): Chất hút bám, thường chất rắn khả năng hút bám các chất khác. dụ: "Activated carbon is a common adsorbent used to purify water." (Than hoạt tính một chất hút bám phổ biến được sử dụng để làm sạch nước.)
  • Adsorbate (Danh từ): Chất được hút bám, tức là chất bám lên bề mặt của chất khác. dụ: "The adsorbate can affect the properties of the adsorbent." (Chất được hút bám có thể ảnh hưởng đến các tính chất của chất hút bám.)
Từ đồng nghĩa:
  • Absorption (Danh từ): Mặc dù "absorption" cũng có nghĩa hút, nhưng khác với "adsorption". Absorption quá trình một chất thấm vào một chất khác, không chỉ bám trên bề mặt còn lan sâu vào bên trong. dụ: "The absorption of water by a sponge is a different process from adsorption." (Sự hấp thụ nước của bọt biển một quá trình khác với sự hút bám.)
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến liên quan trực tiếp đến "adsorption", nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "adsorption capacity" (khả năng hút bám) trong các văn cảnh kỹ thuật hoặc khoa học.

Kết luận:

"Adsorption" một khái niệm quan trọng trong hóa học, đặc biệt trong các nghiên cứu về môi trường, vật liệu xúc tác. Việc hiểu nghĩa cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn áp dụng trong các lĩnh vực khoa học khác nhau.

danh từ
  1. (hoá học) sự hút bám

Comments and discussion on the word "adsorption"