Characters remaining: 500/500
Translation

affusion

/ə'fju:ʤn/
Academic
Friendly

Từ "affusion" trong tiếng Anh có nghĩa sự rảy nước hoặc sự giội nước, thường liên quan đến các nghi lễ tôn giáo như lễ rửa tội. Trong y học, cũng có thể ám chỉ việc giội nước lên người bệnh để hạ sốt hoặc làm mát cơ thể.

Định nghĩa:
  1. Affusion (danh từ): Sự rảy nước; sự giội nước.
    • Trong tôn giáo: Thường được sử dụng để chỉ nghi lễ rửa tội, nơi nước được rảy lên người để thánh hóa.
    • Trong y học: Có thể đề cập đến việc giội nước lên cơ thể người bệnh để giảm nhiệt độ hoặc làm dịu cơn sốt.
dụ sử dụng:
  1. Tôn giáo:

    • "The priest performed an affusion during the baptism ceremony, gently pouring water over the baby's head."
    • (Người linh mục đã thực hiện một nghi thức giội nước trong lễ rửa tội, nhẹ nhàng rót nước lên đầu em bé.)
  2. Y học:

    • "The doctor recommended affusion to help alleviate the patient's fever."
    • (Bác sĩ đã khuyến nghị giội nước để giúp giảm sốt cho bệnh nhân.)
Biến thể của từ:
  • Affuse (động từ): Hành động rảy nước hoặc giội nước.

    • dụ: "The nurse will affuse cold water on the patient to reduce the fever."
    • (Y tá sẽ giội nước lạnh lên bệnh nhân để giảm sốt.)
  • Affused (quá khứ phân từ của affuse):

    • dụ: "The affused water helped to cool down the overheated child."
    • (Nước đã được giội giúp làm mát đứa trẻ bị sốt cao.)
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Douse: Có nghĩa làm ướt hoặc ngâm trong nước.

    • dụ: "He doused himself with water after the long run."
    • (Anh ấy đã giội nước lên mình sau khi chạy đường dài.)
  • Souse: Cũng có nghĩa tương tự, thường dùng để chỉ việc làm ướt một cách mạnh mẽ.

Idioms Phrasal Verbs:
  • Drench someone/something: Làm ướt sũng, thường dùng trong ngữ cảnh giội nước mạnh mẽ.
    • dụ: "The rain drenched us completely."
    • (Cơn mưa đã làm chúng tôi ướt sũng hoàn toàn.)
Kết luận:

Từ "affusion" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong tôn giáo y học.

danh từ
  1. sự rảy nước, sự giội nước (khắp người để làm lễ rửa tội)
  2. (y học) sự giội nước (cho người sốt); phép chữa giội nước

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "affusion"