Characters remaining: 500/500
Translation

aftermath

/'ɑ:ftəmæθ/
Academic
Friendly

Từ "aftermath" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "hậu quả" hoặc "kết quả" sau một sự kiện nào đó, thường những sự kiện không tốt hoặc mang tính tiêu cực. "Aftermath" thường được sử dụng để chỉ những hậu quả của các tình huống như thiên tai, chiến tranh, tai nạn, hoặc các sự kiện lớn khác.

Định nghĩa
  • Aftermath (danh từ): Hậu quả, kết quả (thường tai hại).
    • dụ: "the aftermath of war" (hậu quả của chiến tranh).
dụ sử dụng
  1. Trong ngữ cảnh chiến tranh:

    • "The aftermath of the war left many families homeless."
    • (Hậu quả của chiến tranh khiến nhiều gia đình trở thànhgia cư.)
  2. Trong ngữ cảnh thiên tai:

    • "The community struggled to recover in the aftermath of the hurricane."
    • (Cộng đồng gặp khó khăn trong việc phục hồi sau cơn bão.)
  3. Trong ngữ cảnh tai nạn:

    • "In the aftermath of the accident, the highway was closed for several hours."
    • (Trong hậu quả của vụ tai nạn, đường cao tốc đã bị đóng cửa trong vài giờ.)
Các biến thể từ liên quan
  • Aftermaths: Dạng số nhiều của "aftermath." Tuy nhiên, "aftermath" thường được sử dụngdạng số ít.
  • After: Từ này có nghĩa "sau" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
  • Aftershock: Hậu chấn (thường dùng để chỉ sự kiện xảy ra sau một cơn động đất).
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Consequences: Hậu quả, kết quả, thường dùng cho những kết quả có thể xảy ra từ một hành động hoặc sự kiện.
  • Repercussions: Hệ lụy, thường chỉ những tác động hoặc hậu quả không mong muốn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Bạn có thể sử dụng "aftermath" trong các câu viết học thuật hoặc báo chí để mô tả những tác động lâu dài của một sự kiện lớn.
    • dụ: "The economic aftermath of the pandemic is still being felt across various sectors."
    • (Hậu quả kinh tế của đại dịch vẫn đang được cảm nhậnnhiều lĩnh vực.)
Idioms phrasal verbs
  • In the wake of: Cụm từ này có nghĩa tương tự như "in the aftermath of", thường được dùng để chỉ những sự kiện xảy ra sau một sự kiện lớn.
danh từ
  1. (như) after-grass
  2. hậu quả, kết quả (thường tai hại)
    • The aftermath of war
      hậu quả của chiến tranh

Comments and discussion on the word "aftermath"