Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ahurir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm rối trí, làm ngơ ngác
    • Ahurir un enfant de questions
      hỏi dồn dập làm đứa bé rối trí
Related search result for "ahurir"
Comments and discussion on the word "ahurir"