Characters remaining: 500/500
Translation

alcade

Academic
Friendly

Từ "alcade" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha được sử dụng để chỉ "thị trưởng" hoặc "quan án" trong một số ngữ cảnh. Đâymột từ cổ, không còn phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, nhưng vẫn có thể gặp trong văn học hoặc trong các ngữ cảnh lịch sử.

Định nghĩa:
  • Alcade (danh từ giống đực): Chỉ thị trưởng hoặc quan án, thườngngười đứng đầu một thành phố hoặc một khu vực hành chínhTây Ban Nha.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "L’alcade de la ville a pris des décisions importantes pour le développement urbain."
    • (Thị trưởng của thành phố đã đưa ra những quyết định quan trọng cho sự phát triển đô thị.)
  2. Trong văn học:

    • "Dans le roman, l'alcade était un personnage clé qui influençait le destin des habitants."
    • (Trong tiểu thuyết, thị trưởngmột nhân vật quan trọng ảnh hưởng đến số phận của người dân.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "alcade" có thể được sử dụng trong các văn bản pháphoặc lịch sử để mô tả vai trò của một người trong chính quyền địa phương.
  • Ngoài ra, bạn có thể thấy từ này trong các cuộc thảo luận về hệ thống quảnđô thịTây Ban Nha hoặc các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha.
Phân biệt biến thể:
  • Trong tiếng Tây Ban Nha, từ "alcalde" (giống đực) "alcaldesa" (giống cái) được sử dụng để chỉ thị trưởng, trong khi trong tiếng Pháp, từ "alcade" chỉ có dạng giống đực.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Maire (tiếng Pháp): Cũng có nghĩathị trưởng trong tiếng Pháp hiện đại, được sử dụng phổ biến hơn.
  • Bourgmestre (tiếng Pháp): Tương tự, từ này cũng chỉ thị trưởng nhưng thường được dùngcác vùng nói tiếng Pháp thuộc Bỉ.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại không idioms hay cụm động từ cụ thể nào liên quan đến "alcade" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến chính quyền hoặc quảnđô thị như: - "Prendre les rênes" (nắm quyền lãnh đạo). - "Gérer une ville" (quảnmột thành phố).

Kết luận:

Mặc dù từ "alcade" không còn phổ biến trong tiếng Pháp hiện đại, vẫn mang ý nghĩa lịch sử giá trị trong việc hiểu biết về quảnđô thịcác vùng nói tiếng Tây Ban Nha.

danh từ giống đực
  1. thị trưởng (Tây Ban Nha)
  2. (từ , nghĩa ) quan án (Tây Ban Nha)

Similar Spellings

Words Containing "alcade"

Comments and discussion on the word "alcade"