Characters remaining: 500/500
Translation

aleurone

/ə'lju:rən/ Cách viết khác : (aleurone) /ə'lju:rən/
Academic
Friendly

Từ "aleurone" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thuộc lĩnh vực sinh vật học. Để hiểu về từ này, chúng ta sẽ phân tích nghĩa, cách sử dụng cũng như các biến thể từ gần giống.

Định nghĩa:

Aleurone (danh từ giống cái) là một loại protein trong hạt của cây, thường được tìm thấy trong lớp vỏ ngoài của hạt hoặc trong nội nhũ. Aleurone đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển của hạt, cung cấp dinh dưỡng cho cây khi nảy mầm.

Cách sử dụng:
  • Ví dụ trong câu đơn giản:
    • "L'aleurone est riche en protéines et aide à la nutrition des plantes." (Aleurone giàu protein giúp dinh dưỡng cho cây.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực sinh học, khi nói về sự phát triển của hạt, bạn có thể gặp cụm từ "couche d'aleurone" (lớp aleurone), để chỉ lớp protein này trong hạt.

  • Ví dụ nâng cao:

    • "La couche d'aleurone se développe lorsqu'une graine commence à germer." (Lớp aleurone phát triển khi hạt bắt đầu nảy mầm.)
Các biến thể của từ:
  • Aleuron: Đâydạng số ít, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc chuyên môn.
  • Aleuroneux: Tính từ mô tả những liên quan đến aleurone.
Từ gần giống:
  • Amidon: Từ này chỉ tinh bột, cũngmột thành phần dinh dưỡng quan trọng trong hạt giống, nhưng không giống aleurone về cấu trúc chức năng.
  • Protéine: Đâytừ chỉ protein nói chung, bao gồm nhiều loại protein khác nhau trong thực vật động vật.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp nhưng có thể sử dụng "protéine" để chỉ về khái niệm protein nói chung.
Idioms Phrasal verbs:

Trong tiếng Pháp, không thành ngữ hoặc cụm động từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "aleurone". Tuy nhiên, bạn có thể gặp các cụm từ nói về dinh dưỡng thực vật có thể đề cập đến aleurone như là một phần của thành phần dinh dưỡng.

Tóm lại:

Từ "aleurone" là một thuật ngữ sinh học quan trọng, vai trò quyết định trong dinh dưỡng của hạt. Khi học từ này, bạn nên nhớ rằng liên quan đến cấu trúc protein trong thực vật có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong sinh học.

danh từ giống cái
  1. (sinh vật học) aleuron

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "aleurone"