Characters remaining: 500/500
Translation

aileron

/'eilərɔn/
Academic
Friendly

Từ "aileron" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "cánh" hoặc "vây cánh" trong một số ngữ cảnh.

Định nghĩa:
  1. Trong giải phẫu: "Aileron" có thể được dùng để chỉ các cấu trúc giống như cánh trong cơ thể động vật, chẳng hạn như "cánh hầu" (aileron du pharynx) - một phần trong hệ thống hô hấp của một số loài động vật.

  2. Trong hàng không: "Aileron" chỉ các bề mặt điều khiển trên cánh của máy bay, giúp điều chỉnh hướng bay.

Ví dụ sử dụng:
  1. Giải phẫu:

    • "L'aileron du pharynx joue un rôle important dans la déglutition." (Cánh hầu đóng vai trò quan trọng trong việc nuốt.)
  2. Hàng không:

    • "Les ailerons de l'avion permettent de tourner à gauche ou à droite." (Các cánh của máy bay cho phép máy bay quay trái hoặc phải.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Aileron de requin (vây cánh của cá mập): Chỉ phần cánh của cá mập, tác dụng giúp bơi.
  • Aileron d'atterrissage: Cánh điều khiển dùng trong quá trình hạ cánh của máy bay.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Aile: Cũng có nghĩa là "cánh", nhưng thường chỉ dùng cho những cánh của động vật như chim.
  • Fusée: Có nghĩa là "thân tàu" nhưng không cụ thể như "aileron".
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ nổi bật liên quan trực tiếp đến từ "aileron". Tuy nhiên, "avoir l'aileron" ( cánh) có thể được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để chỉ khả năng kiểm soát tình huống hoặc điều khiển.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "aileron", bạn cần phân biệt ngữ cảnh để biết đang đề cập đến cấu trúc sinh học hay bộ phận của máy bay. Mặc dù hai nghĩa này có thể liên quan đến "cánh", nhưng chúng thuộc về các lĩnh vực khác nhau (giải phẫu hàng không).

danh từ giống đực
  1. đầu cánh
  2. vây cánh (của cá mập...)
  3. (giải phẫu) cánh
    • Aileron du pharynx
      cánh hầu
  4. cánh phụ (máy bay)

Similar Spellings

Words Mentioning "aileron"

Comments and discussion on the word "aileron"