Characters remaining: 500/500
Translation

alérion

Academic
Friendly

Từ "alérion" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, được sử dụng để chỉ một loại đại bàng nhỏ, thường được biểu hiện trên các huy hiệu hoặc lá cờ. Đặc điểm nổi bật của "alérion" là không mỏ chân. Đâymột biểu tượng thường thấy trong heraldry (nghệ thuật khoa học tạo hình huy hiệu).

Định nghĩa:
  • Alérion (danh từ, giống đực): Một loại đại bàng nhỏ không mỏ chân, thường xuất hiện trên các huy hiệu.
Ví dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh heraldry:

    • L'alérion est un symbole important dans les armoiries de certaines familles nobles.
    • (Alérionmột biểu tượng quan trọng trong huy hiệu của một số gia đình quý tộc.)
  2. Trong văn chương hoặc nghệ thuật:

    • Le blason de la ville représentait un alérion, symbolisant la liberté.
    • (Huy hiệu của thành phố đã biểu thị một alérion, tượng trưng cho tự do.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong nghiên cứu về heraldry, "alérion" có thể được phân tích không chỉmột hình ảnh mà cònbiểu tượng của các giá trị như quyền lực, tự do hoặc sự cai trị.
  • Bạn có thể gặp từ này trong các tài liệu về lịch sử, văn hóa hoặc các môn học liên quan đến nghệ thuật.
Phân biệt với các từ gần giống:
  • Aigle: Là từ chỉ đại bàng nói chung ( mỏ chân).
  • Héraldique: Nghệ thuật tạo hình huy hiệu, từ này thường đi kèm với "alérion" khi nói về các biểu tượng trong huy hiệu.
Từ đồng nghĩa:
  • Blason: Huy hiệu, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không cụ thể chỉ đến alérion.
  • Écusson: Một từ khác chỉ đến huy hiệu, nhưng thường dùng để chỉ các loại huy hiệu hình dạng khác nhau.
Idioms Phrasal Verbs:

Hiện tại, "alérion" không nhiều idioms hay phrasal verbs liên quan trực tiếp, nhưng bạn có thể tìm thấy từ này trong các cụm từ mang tính biểu tượng liên quan đến huy hiệu hoặc quyền lực.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "alérion", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, thường xuất hiện trong các tình huống chính thức hoặc liên quan đến lịch sử văn hóa. Hãy nhớ rằng đâymột từ khá đặc biệt không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu được dùng trong các lĩnh vực như heraldry lịch sử.

danh từ giống đực
  1. đại bàng nhỏ không mỏ không chân trên huy hiệu

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "alérion"