Characters remaining: 500/500
Translation

algine

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "algine" (giống cái) có nghĩa là "keo tảo". Đâymột loại chất được chiết xuất từ tảo, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm mỹ phẩm. Dưới đâymột số thông tin chi tiết ví dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Định nghĩa:

    • Alginemột polysaccharide tự nhiên được chiết xuất từ tảo nâu, chủ yếutảo thuộc chi Laminaria. thường được sử dụng như một chất tạo gel, chất làm đặc hoặc chất ổn định trong nhiều sản phẩm.
  2. Cách sử dụng:

    • Trong ngành thực phẩm: "L'algine est souvent utilisée comme épaississant dans les sauces." (Algine thường được sử dụng như một chất làm đặc trong các loại sốt.)
    • Trong ngành mỹ phẩm: "Les crèmes hydratantes contiennent de l'algine pour améliorer la texture." (Các loại kem dưỡng ẩm chứa algine để cải thiện kết cấu.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Alginate: Là dạng muối của algine, thường được sử dụng trong công nghệ thực phẩm y học. Ví dụ: "L'alginate de sodium est utilisé pour créer des sphères comestibles." (Alginate natri được sử dụng để tạo ra các viên nang ăn được.)

  • Algues: Từ này có nghĩa là "tảo" nguồn gốc của algine. Ví dụ: "Les algues marines sont une source importante d'algine." (Tảo biểnnguồn quan trọng của algine.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Gélatine: Một chất làm đặc khác, thường được chiết xuất từ collagen động vật. Nhưng gélatine không phảinguồn gốc thực vật như algine.
  • Pectine: Một loại polysaccharide khác thường được sử dụng làm chất tạo gel trong thực phẩm, nhưng cũng nguồn gốc từ thực vật.
Idioms cụm động từ liên quan

Hiện tại, không idioms hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "algine". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến thực phẩm chế biến như "faire épaissir" (làm đặc) hoặc "stabiliser" (ổn định).

Tóm tắt

Từ "algine" rất quan trọng trong lĩnh vực thực phẩm chăm sóc sức khỏe cũng như mỹ phẩm. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể của , cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, phân biệt với các chất tương tự khác như gélatine pectine.

danh từ giống cái
  1. angin keo tảo

Comments and discussion on the word "algine"