Từ tiếng Pháp "algine" (giống cái) có nghĩa là "keo tảo". Đây là một loại chất được chiết xuất từ tảo, thường được sử dụng trong ngành thực phẩm, dược phẩm và mỹ phẩm. Dưới đây là một số thông tin chi tiết và ví dụ để giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
Alginate: Là dạng muối của algine, thường được sử dụng trong công nghệ thực phẩm và y học. Ví dụ: "L'alginate de sodium est utilisé pour créer des sphères comestibles." (Alginate natri được sử dụng để tạo ra các viên nang ăn được.)
Algues: Từ này có nghĩa là "tảo" và là nguồn gốc của algine. Ví dụ: "Les algues marines sont une source importante d'algine." (Tảo biển là nguồn quan trọng của algine.)
Hiện tại, không có idioms hay cụm động từ đặc biệt nào liên quan trực tiếp đến từ "algine". Tuy nhiên, bạn có thể tìm thấy các cụm từ liên quan đến thực phẩm và chế biến như "faire épaissir" (làm đặc) hoặc "stabiliser" (ổn định).
Từ "algine" rất quan trọng trong lĩnh vực thực phẩm và chăm sóc sức khỏe cũng như mỹ phẩm. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến các biến thể của nó, cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, và phân biệt nó với các chất tương tự khác như gélatine và pectine.