Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
allèchement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự gợi thèm; sự hấp dẫn, sự cám dỗ
  • (nghĩa bóng) mồi, bả
Related search result for "allèchement"
Comments and discussion on the word "allèchement"