Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
all-up
/'ɔ:l,ʌp/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng không) tổng trọng lượng bay (gồm máy bay, nhân viên, hành khách, hàng hoá...)
Related search result for "all-up"
Comments and discussion on the word "all-up"