Characters remaining: 500/500
Translation

allante

Academic
Friendly

Từ "allante" trong tiếng Phápmột tính từ, được hình thành từ động từ "aller" (đi). "Allante" là dạng giống cái của tính từ "allant", có nghĩa là "đi", "chuyển động" hoặc "hướng tới". Từ này thường được sử dụng để chỉ một cái gì đó đang trong quá trình di chuyển hoặc tính chất động.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Allante" diễn tả một trạng thái hoặc hành động đang diễn ra, thường liên quan đến việc di chuyển hoặc tiến về phía trước.
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu phức tạp:
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Allante" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh để mô tả những hành động mang tính chất tiến bộ hoặc phát triển.
    • Ví dụ: "Son discours allante a inspiré beaucoup de gens." (Bài phát biểu năng động của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
  4. Biến thể của từ:

    • "Allant" (giống đực) - ví dụ: "Il a un comportement allant." (Anh ấy có một hành vi tích cực.)
    • "Allante" (giống cái) - ví dụ: "C'est une idée allante." (Đómột ý tưởng tích cực.)
  5. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Từ đồng nghĩa: "dynamique" (năng động), "actif" (tích cực).
    • Từ gần giống: "proactif" (chủ động), "enthousiaste" (nhiệt huyết).
  6. Idioms cụm động từ:

    • Không cụm động từ hay idioms phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "allante", nhưng bạnthể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cụm từ.
    • Ví dụ: "Avoir l’esprit allante" ( tâm hồn năng động).
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "allante", bạn cần chú ý đến giống số của danh từ bổ nghĩa. Nếu danh từgiống cái, bạn sẽ dùng "allante"; nếugiống đực, bạn sẽ dùng "allant".
tính từ giống cái
  1. xem allant

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allante"