Characters remaining: 500/500
Translation

allumoir

Academic
Friendly

Từ "allumoir" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "máy bật lửa" hoặc "đồ dùng để bật lửa". Từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hoặc dụng cụ được thiết kế để tạo ra lửa, như bật lửa (zippo, bật lửa ga) hoặc các dụng cụ dùng để nhóm lửa.

Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • J'ai besoin d'un allumoir pour allumer ma cheminée. (Tôi cần một cái bật lửa để nhóm lửa cho sưởi của mình.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • Il existe plusieurs types d'allumoires, notamment les allumoires à gaz et à essence. ( nhiều loại bật lửa khác nhau, bao gồm bật lửa ga bật lửa xăng.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Allumer (động từ): có nghĩa là "đốt" hoặc "bật lửa". Ví dụ:

    • Il faut allumer le feu avant de cuisiner. (Bạn cần bật lửa trước khi nấu ăn.)
  • Allumette (danh từ giống cái): có nghĩa là "que diêm", là một vật nhỏ dùng để nhóm lửa.

    • Je vais utiliser une allumette pour allumer le barbecue. (Tôi sẽ dùng một que diêm để nhóm lửa cho bữa tiệc nướng.)
Từ đồng nghĩa:
  • Briquet: cũng có nghĩa là "bật lửa", thường chỉ những loại bật lửa nhỏ, cầm tay.
  • Flamme: có nghĩa là "lửa", nhưng không phảitừ đồng nghĩa trực tiếp với "allumoir".
Các thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Mặc dù không thành ngữ phổ biến với từ "allumoir", nhưng có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến việc nhóm lửa như:

Chú ý:

Khi sử dụng từ "allumoir", bạn cần phân biệt với các từ khác liên quan đến lửa đốt, để tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh.

danh từ giống đực
  1. (kỹ thuật) máy bật lửa

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "allumoir"