Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
alsatian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan, hoặc có đặc điểm của vùng Alsace (một vùng làm rượu vang nổi tiếng ở Pháp) hay cư dân của vùng
Noun
  • một giống chó chăn cừu lớn được dùng cho công việc của cảnh sát hoặc dẫn đường cho người mù
  • một người dân bản địa hay cư dân của vùng Alsace
Comments and discussion on the word "alsatian"