Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
alternatif
Jump to user comments
tính từ
  • luân phiên, xen kẽ
    • Culture alternative
      lối trồng luân phiên
  • xoay chiều
    • Courant alternatif
      dòng điện xoay chiều
Related search result for "alternatif"
Comments and discussion on the word "alternatif"