Characters remaining: 500/500
Translation

amaranthine

/,æmə'rænθain/
Academic
Friendly

Từ "amaranthine" trong tiếng Anh có nghĩa "bất diệt" hoặc "bất tử", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học để chỉ những điều vĩnh cửu, không bao giờ phai tàn. Ngoài ra, trong thực vật học, từ này cũng có thể chỉ đến màu đỏ tía, màu sắc của hoa amaranth (hoa bất tử).

Giải thích chi tiết về từ "amaranthine":
  1. Thực vật học:

    • Màu đỏ tía: Từ này được dùng để mô tả màu sắc của những loài thực vật như hoa amaranth. dụ: "The amaranthine flowers bloomed beautifully in the garden" (Những bông hoa đỏ tía nở rực rỡ trong vườn).
  2. Thơ ca:

    • Bất diệt, bất tử: Khi dùng trong văn học, "amaranthine" thường chỉ những điều sẽ không bao giờ mất đi, những cảm xúc hoặc kỷ niệm mãi mãi tồn tại. dụ: "Their love was amaranthine, enduring through the trials of time" (Tình yêu của họ bất diệt, vượt qua mọi thử thách của thời gian).
Cách sử dụng biến thể:
  • Amaranth: Danh từ chỉ loại cây hoặc hoa màu đỏ tía.
  • Amaranthine thường được dùng như một tính từ trong văn học, có thể gặp trong các tác phẩm thơ ca hay văn chương cổ điển.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Eternal: Vĩnh cửu, không bao giờ kết thúc.
  • Immortal: Bất tử, không thể chết.
  • Perpetual: Vĩnh viễn, không bao giờ ngừng lại.
Một số cách diễn đạt liên quan (idioms hoặc phrasal verbs):
  • Timeless: Không theo thời gian, vĩnh cửu. dụ: "The beauty of nature is timeless" (Vẻ đẹp của thiên nhiên vĩnh cửu).
  • Forever and a day: Một cách nói thể hiện sự lâu dài, vô tận. dụ: "I will love you forever and a day" (Tôi sẽ yêu bạn mãi mãi).
dụ nâng cao:
  • "In her poem, she describes an amaranthine world where love conquers all" (Trong bài thơ của ấy, mô tả một thế giới bất diệt nơi tình yêu chiến thắng mọi thứ).
  • "The amaranthine memories of childhood always bring a smile to my face" (Những kỷ niệm bất diệt về tuổi thơ luôn mang lại nụ cười cho tôi).
Kết luận:

Từ "amaranthine" không chỉ mang ý nghĩa về màu sắc còn chứa đựng những giá trị sâu sắc về sự bền vững vĩnh cửu trong cuộc sống tình cảm.

tính từ
  1. (thực vật học) đỏ tía
  2. (thơ ca) bất diệt, bất tử

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "amaranthine"