Characters remaining: 500/500
Translation

ambient

/'æmbiənt/
Academic
Friendly

Từ "ambient" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "bao quanh" hoặc "ở xung quanh." Từ này thường được sử dụng để mô tả không khí, ánh sáng, âm thanh, hoặc các yếu tố khác trong một môi trường cụ thể.

Ý nghĩa cách sử dụng
  1. Mô tả môi trường xung quanh:

    • "Ambient" thường được dùng để chỉ các yếu tố không rõ ràng nhưng ảnh hưởng đến cảm giác hoặc trải nghiệm của con người trong một không gian.
  2. Âm nhạc:

    • Trong âm nhạc, "ambient" thường chỉ một thể loại nhạc nhẹ nhàng, tạo ra cảm giác thư giãn không gian.
  3. Khoa học công nghệ:

    • "Ambient" cũng có thể được sử dụng để mô tả các điều kiện tự nhiên, như nhiệt độ hoặc áp suất.
Các biến thể của từ
  • Ambiently (trạng từ): Mô tả cách một thứ đó xảy ra trong không gian xung quanh.
    • "The music played ambiently in the background." (Âm nhạc được phát nhẹ nhàngnền.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Surrounding: Cũng có nghĩa "bao quanh" nhưng thường chỉ đến các vật thể cụ thể hơn.
  • Environmental: Liên quan đến môi trường, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hơn.
  • Atmospheric: Thường được sử dụng để chỉ không khí hoặc cảm giác trong một không gian cụ thể.
Cách sử dụng nâng cao
  • Ambient Occlusion (thuật ngữ trong đồ họa máy tính): Đây một kỹ thuật để tạo ra ánh sáng tự nhiên hơn trong các mô hình 3D.

  • Ambient Intelligence (trí thông minh xung quanh): Một khái niệm trong công nghệ thông tin, nơi các hệ thống thông minh được tích hợp vào môi trường sống của con người.

Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không nhiều idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "ambient," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "ambient noise" (tiếng ồn xung quanh) hoặc "ambient conditions" (điều kiện xung quanh) trong các ngữ cảnh khác nhau.

Tóm lại

Từ "ambient" một từ hữu ích để mô tả không gian cảm giác xung quanh.

tính từ
  1. bao quanh, ở xung quanh

Similar Words

Words Containing "ambient"

Comments and discussion on the word "ambient"