Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ambury
/'ænbəri/ Cách viết khác : (ambury) /'æmbəri/
Jump to user comments
danh từ
  • u mềm (ở ngựa và bò)
  • bệnh u rễ (ở cây củ cải và các cây cùng họ)
Related search result for "ambury"
Comments and discussion on the word "ambury"