Characters remaining: 500/500
Translation

amended

Academic
Friendly

Từ "amended" trong tiếng Anh có nghĩa "đã được sửa đổi," "thay đổi," hoặc "chỉnh sửa cho tốt hơn." Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp , văn bản chính thức, hoặc khi nói về các tài liệu cần được cải thiện.

Cách sử dụng:
  1. Động từ "amend": "Amended" dạng quá khứ phân từ của động từ "amend."

    • dụ: "The law was amended to include new regulations." (Luật đã được sửa đổi để bao gồm các quy định mới.)
  2. Sử dụng trong văn bản pháp :

    • dụ: "The contract was amended to reflect the new terms." (Hợp đồng đã được sửa đổi để phản ánh các điều khoản mới.)
  3. Chỉnh sửa văn bản hoặc tài liệu:

    • dụ: "She amended her essay after receiving feedback from her teacher." ( ấy đã chỉnh sửa bài luận của mình sau khi nhận được phản hồi từ giáo viên.)
Biến thể của từ:
  • Amend: Động từ nguyên thể.

    • dụ: "Please amend your application form before submitting it." (Vui lòng sửa đổi mẫu đơn của bạn trước khi nộp.)
  • Amendment: Danh từ chỉ sự sửa đổi.

    • dụ: "The amendment to the bill was passed unanimously." (Sự sửa đổi đối với dự luật đã được thông qua nhất trí.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Revise: Cũng có nghĩa sửa đổi, nhưng thường được sử dụng cho tài liệu, bài viết, hoặc học thuật.
  • Modify: Nghĩa tương tự, nhưng thường nhấn mạnh vào việc thay đổi một phần nào đó không làm mất đi bản chất chính.
Cách sử dụng nâng cao:
  • "To amend one's ways": Cụm từ này có nghĩa thay đổi hành vi hoặc cải thiện cách sống.
    • dụ: "After realizing his mistakes, he decided to amend his ways." (Sau khi nhận ra những sai lầm của mình, anh ấy quyết định thay đổi cách sống.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Amend and improve": Cụm từ này thể hiện ý nghĩa không chỉ sửa đổi còn cải thiện.
    • dụ: "The committee's goal is to amend and improve the existing policies." (Mục tiêu của ủy ban sửa đổi cải thiện các chính sách hiện .)
Tóm lại:

Từ "amended" mang ý nghĩa tích cực về việc thay đổi hoặc cải thiện một cái đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ pháp đến học thuật, nhiều biến thể cũng như từ đồng nghĩa liên quan.

Adjective
  1. được chỉnh sửa, thay đổi, sửa đổi cho tốt hơn

Similar Words

Similar Spellings

Words Containing "amended"

Comments and discussion on the word "amended"