Characters remaining: 500/500
Translation

amerrir

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "amerrir" là một nội động từ, có nghĩa là "đỗ xuống biển" hoặc "hạ cánh xuống mặt nước." Từ này thường được sử dụng để chỉ hành động của một máy bay thủy (thủy phi cơ) khi hạ cánh an toàn trên mặt nước.

Cấu trúc từ cách sử dụng
  1. Phân tích từ "amerrir":

    • "A-" là một tiền tố không mang nghĩa cụ thể trong từ này.
    • "mer" có nghĩa là "biển."
    • "rir" có thể hiểuphần động từ, tương tự như "atterrir" (hạ cánh) với "terre" (đất).
  2. Cách sử dụng:

    • "Le hydravion doit amerrir en toute sécurité." (Thủy phi cơ phải hạ cánh an toàn trên mặt nước.)
    • "Après plusieurs heures de vol, l'avion a enfin réussi à amerrir." (Sau nhiều giờ bay, máy bay cuối cùng đã hạ cánh xuống nước.)
Biến thể của từ
  • Danh từ liên quan: "amerrissage" - là danh từ chỉ hành động hạ cánh xuống biển.
    • Ví dụ: "L'amerrissage s'est bien passé." (Hành động hạ cánh xuống nước đã diễn ra suôn sẻ.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Atterrir: Hạ cánh trên đất.

    • Ví dụ: "L'avion a atterri sur la piste." (Máy bay đã hạ cánh xuống đường băng.)
  • Décoller: Cất cánh.

    • Ví dụ: "L'avion décolle dans cinq minutes." (Máy bay sẽ cất cánh trong năm phút.)
Cụm động từ (phrasal verbs) thành ngữ

Mặc dù "amerrir" không nhiều cụm động từ cụ thể, nhưng có thể nhắc đến một số thành ngữ liên quan đến hàng không hoặc biển cả:

Lưu ý
  • "Amerrir" chỉ dành riêng cho các phương tiện thủy, không được dùng cho máy bay thông thường hạ cánh trên đất liền.
  • Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng không có thể xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc trong các câu chuyện liên quan đến hàng không.
nội động từ
  1. đỗ xuống biển (thủy phi cơ)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "amerrir"