Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ameublir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (nông nghiệp) xới xáo (đất)
  • (luật học, pháp lý) đổi thành động sản
Related search result for "ameublir"
Comments and discussion on the word "ameublir"