Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
amphibiotic
Jump to user comments
Adjective
  • (động vật học) lưỡng cư, có dạng ấu trùng hay ở giai đoạn đầu đời sống dưới nước, khi trưởng thành thì sống trên cạn
Comments and discussion on the word "amphibiotic"