Characters remaining: 500/500
Translation

analgesic

/,ænæl'dʤesik/ Cách viết khác : (analgetic) /,ænæl'dʤetik/
Academic
Friendly

Từ "analgesic" trong tiếng Anh hai nghĩa chính:

Giải thích từ "analgesic":
  • Danh từ: Khi bạn nói đến "analgesic" như một danh từ, bạn đang nói đến các loại thuốc như aspirin, ibuprofen, hay paracetamol, chúng tác dụng giảm đau trong cơ thể. Chúng được sử dụng để điều trị các cơn đau từ nhẹ đến vừa, chẳng hạn như đau đầu hoặc đau .

  • Tính từ: Khi dùng "analgesic" như một tính từ, bạn đang mô tả một thứ đó khả năng làm giảm đau. dụ, bạn có thể nói về một phương pháp điều trị hoặc một loại thuốc đặc tính giảm đau.

dụ sử dụng:
  1. Danh từ:

    • "The doctor prescribed an analgesic to help with my back pain." (Bác sĩ đã đơn một loại thuốc giảm đau để giúp tôi với cơn đau lưng.)
  2. Tính từ:

    • "This cream has analgesic properties and can soothe muscle pain." (Loại kem này đặc tính giảm đau có thể làm dịu cơn đau .)
Các biến thể của từ:
  • Analgesia (danh từ): Tình trạng không cảm giác đau.

    • dụ: "The patient experienced complete analgesia during the surgery." (Bệnh nhân đã trải qua tình trạng không cảm giác đau hoàn toàn trong suốt ca phẫu thuật.)
  • Analgesically (trạng từ): Theo cách giảm đau.

    • dụ: "The medication works analgesically to relieve discomfort." (Thuốc hoạt động theo cách giảm đau để làm dịu sự khó chịu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Painkiller: Từ này cũng dùng để chỉ thuốc giảm đau, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường hơn.

    • dụ: "I need a painkiller for my headache." (Tôi cần một viên thuốc giảm đau cho cơn đau đầu của mình.)
  • Narcotic: Một loại thuốc giảm đau mạnh hơn, thường tác dụng an thần.

    • dụ: "The doctor prescribed a narcotic for severe pain management." (Bác sĩ đã đơn một loại thuốc giảm đau mạnh để quản lý cơn đau nghiêm trọng.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Hiện tại không idioms hay phrasal verbs cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "analgesic", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ khác để diễn đạt cảm giác đau hoặc sự cần thiết phải giảm đau, chẳng hạn như:

Tóm tắt:

Từ "analgesic" một từ quan trọng trong y học để chỉ các loại thuốc giảm đau có thể được sử dụng như một danh từ hoặc tính từ.

tính từ
  1. (y học) làm mất cảm giác đau, làm giảm đau
danh từ
  1. (y học) thuốc làm giảm đau

Similar Words

Comments and discussion on the word "analgesic"