Characters remaining: 500/500
Translation

anamnesis

/,ænæm'ni:sis/
Academic
Friendly

Từ "anamnesis"

Định nghĩa: "Anamnesis" một danh từ trong tiếng Anh, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa "sự hồi tưởng" hoặc "ký ức". Trong ngữ cảnh y học, thường được sử dụng để chỉ quá trình thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân, giúp bác sĩ hiểu hơn về tình trạng sức khỏe hiện tại của họ.

Cách sử dụng: 1. Ngữ cảnh y học: "The doctor conducted an anamnesis to gather information about the patient's medical history." (Bác sĩ đã tiến hành một cuộc hồi tưởng để thu thập thông tin về tiền sử bệnh của bệnh nhân.) 2. Ngữ cảnh triết học: "In philosophy, anamnesis refers to the idea of recollection or remembering the knowledge that the soul has forgotten." (Trong triết học, anamnesis đề cập đến ý tưởng hồi tưởng hoặc nhớ lại kiến thức linh hồn đã quên.)

Biến thể của từ: - "Anamnestic" (tính từ): Liên quan đến quá trình anamnesis. dụ: "Anamnestic data is crucial for accurate diagnosis." (Dữ liệu hồi tưởng rất quan trọng cho việc chẩn đoán chính xác.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - "Recall" (nhớ lại): Chỉ hành động nhớ lại thông tin hoặc sự kiện. - "Recollection" (sự hồi tưởng): Quá trình hoặc khả năng nhớ lại điều đó. - "History" (tiền sử): Thông tin về những đã xảy ra trước đây, thường liên quan đến bệnh tật trong ngữ cảnh y học.

Cách sử dụng nâng cao: - Trong nghiên cứu y học, anamnesis không chỉ đơn thuần việc hỏi về các triệu chứng còn liên quan đến việc tìm hiểu các yếu tố gia đình, lối sống môi trường sống của bệnh nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến tình trạng sức khỏe của họ.

Idioms phrasal verbs: - Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "anamnesis", nhưng bạn có thể sử dụng từ "look back on" (nhìn lại) trong ngữ cảnh hồi tưởng ký ức.

danh từ
  1. sự hồi tưởng; ký ức
  2. (y học) tiền sử bệnh

Comments and discussion on the word "anamnesis"