Characters remaining: 500/500
Translation

remembrance

/ri'membrəns/
Academic
Friendly

Từ "remembrance" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự nhớ, sự hồi tưởng, hoặc trí nhớ, ký ức. thường được sử dụng để chỉ những ký ức về một người, một sự kiện, hoặc một điều đó ý nghĩa trong quá khứ. Dưới đây một số cách sử dụng ý nghĩa khác nhau của từ "remembrance".

Định nghĩa:
  1. Sự nhớ, sự hồi tưởng: Khi bạn nhớ lại một ký ức đẹp hoặc một người đã qua đời.
  2. Trí nhớ, ký ức: Cảm giác hoặc trạng thái khi bạn nghĩ về những điều đã xảy ra trong quá khứ.
  3. Món quà lưu niệm: Một vật đó được giữ lại để nhớ về một sự kiện hay một người.
  4. Lời chúc, lời hỏi thăm: Sử dụng trong ngữ cảnh gửi lời hỏi thăm đến ai đó.
dụ sử dụng:
  1. In remembrance of someone: "We held a candlelight vigil in remembrance of those who lost their lives in the tragedy." (Chúng tôi tổ chức một buổi thắp nến để tưởng nhớ những người đã mất trong thảm họa.)
  2. To have something in remembrance: "I keep this photo in remembrance of our trip to Paris." (Tôi giữ bức ảnh này để nhớ về chuyến đi của chúng ta đến Paris.)
  3. Give my remembrances to him: "Please, give my remembrances to your parents." (Anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm đến cha mẹ của bạn.)
Các biến thể của từ:
  • Remember (động từ): Nhớ, ghi nhớ. dụ: "I remember my childhood vividly." (Tôi nhớ rất về thời thơ ấu của mình.)
  • Remind (động từ): Nhắc nhở. dụ: "Please remind me to call her." (Làm ơn nhắc tôi gọi cho ấy.)
  • Memorial (danh từ): Tưởng nhớ, kỷ niệm. dụ: "They built a memorial for the war heroes." (Họ xây dựng một đài tưởng niệm cho những anh hùng đã hy sinh trong chiến tranh.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Memory: Ký ức, trí nhớ.
  • Commemoration: Lễ tưởng niệm.
  • Reminiscence: Hồi tưởng, nhớ lại những ký ức.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • To bring to mind: Gợi nhớ lại điều . dụ: "That song brings to mind my high school days." (Bài hát đó gợi nhớ lại những ngàytrung học của tôi.)
  • In memory of: Để tưởng nhớ ai đó hoặc điều đó.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết, "remembrance" có thể được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng lòng tri ân.
danh từ
  1. sự nhớ, sự hồi tưởng; trí nhớ, ký ức
    • to call to remembrance
      hồi tưởng lại
    • in remembrance of someone
      để tưởng nhớ tới ai
    • to have something in remembrance
      nhớ lại cái , hồi tưởng lại cái
  2. món quà lưu niệm
  3. (số nhiều) lời chúc, lời hỏi thăm (qua một người nào)
    • please, give my remembrances to him
      anh làm ơn cho tôi gửi lời hỏi thăm ông ta

Words Containing "remembrance"

Words Mentioning "remembrance"

Comments and discussion on the word "remembrance"