Characters remaining: 500/500
Translation

androgène

Academic
Friendly

Từ "androgène" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩa là "hormone nam tính". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ các hormone vai trò quan trọng trong sự phát triển các đặc điểm nam tínhđộng vật, đặc biệt là ở con người. Hormone androgène phổ biến nhất là testosterone.

Giải thích:
  • Androgène (danh từ giống đực): Chỉ các hormone ảnh hưởng đến sự phát triển duy trì các đặc điểm giới tính nam.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Le testostérone est l'androgène principal chez les hommes."
    • (Testosterone là hormone nam tính chínhnam giới.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Les androgènes jouent un rôle crucial dans le développement des caractéristiques physiques masculines, comme la croissance de la barbe et la musculature."
    • (Các hormone nam tính đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển các đặc điểm thể chất của nam giới, như sự phát triển của râu bắp.)
Các biến thể của từ:
  • Androgénique (tính từ): Chỉ những đặc điểm hoặc quá trình liên quan đến hormone nam tính.
    • Ví dụ: "Les effets androgéniques de certains médicaments peuvent causer des changements physiques chez les femmes."
    • (Các tác động hormone nam tính của một số loại thuốc có thể gây ra những thay đổi về thể chấtphụ nữ.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Testostérone (testosterone): Là một loại androgène phổ biến nhất.
  • Hormone: Đâytừ chung để chỉ các chất hóa học trong cơ thể vai trò điều hòa các chức năng sinh lý.
Các cách sử dụng khác:
  • Trong ngữ cảnh sinh học, "androgène" không chỉ đề cập đến testosterone mà còn có thể đề cập đến các hormone khác như dihydrotestosterone (DHT).
  • Trong những nghiên cứu về sức khỏe, "androgène" có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến hormone, như rối loạn hormone.
Idioms cụm động từ:
  • Mặc dù không cụm từ hay thành ngữ cụ thể liên quan đến "androgène", nhưng trong ngữ cảnh y học hoặc sinh học, có thể nói đến "équilibre hormonal" (cân bằng hormone) khi đề cập đến sự cân bằng giữa các hormone nam tính nữ tính trong cơ thể.
danh từ giống đực
  1. (sinh vật học) hocmon nam
tính từ
  1. (Hormone androgène) (sinh vật học) hocmon nam

Similar Spellings

Words Containing "androgène"

Comments and discussion on the word "androgène"