Characters remaining: 500/500
Translation

anesthésie

Academic
Friendly

Từ "anesthésie" trong tiếng Pháp có nghĩa là "gây tê" hoặc "gây mê" trong lĩnh vực y học. Đâymột danh từ giống cái mô tả trạng thái mất cảm giác, sự không đau bệnh nhân trải qua khi thực hiện một số thủ thuật y tế hoặc phẫu thuật.

Định nghĩa ví dụ
  1. Định nghĩa:

    • "Anesthésie" là trạng thái bệnh nhân không cảm thấy đau đớn trong quá trình điều trị y tế. Cụ thể, điều này có thể đạt được thông qua các phương pháp như gây tê cục bộ (anesthésie locale) hoặc gây mê toàn thân (anesthésie générale).
  2. Ví dụ sử dụng:

    • Pratiquer l'anesthésie: Gây tê, gây mê.
    • Anesthésie générale: Gây mê toàn thân.
    • Anesthésie locale: Gây tê cục bộ.
    • Anesthésie et réanimation: Gây mê hồi sức.
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Anesthésiste: Danh từ chỉ bác sĩ chuyên về gây tê, gây mê.

    • Exemple: L'anesthésiste est responsable de la sécurité du patient pendant l'opération. (Bác sĩ gây mê trách nhiệm về sự an toàn của bệnh nhân trong quá trình phẫu thuật.)
  • Anesthésique: Tính từ hoặc danh từ chỉ thuốc gây mê, gây tê.

    • Exemple: Cet anesthésique est utilisé pour les interventions chirurgicales. (Thuốc gây mê này được sử dụng cho các can thiệp phẫu thuật.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Gây tê trong các lĩnh vực khác: Từ "anesthésie" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh không y học để chỉ trạng thái không cảm nhận hoặc không chú ý đến điều đó xung quanh.
    • Exemple: Dans un environnement stressant, certaines personnes choisissent l'anesthésie émotionnelle pour échapper à la réalité. (Trong một môi trường căng thẳng, một số người chọn trạng thái không cảm nhận cảm xúc để thoát khỏi thực tế.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan
  • Être sous anesthésie: Ở trạng thái gây mê.

    • Exemple: Le patient était complètement sous anesthésie pendant l'opération. (Bệnh nhân hoàn toàntrạng thái gây mê trong suốt ca phẫu thuật.)
  • Anesthésie de la douleur: Gây tê cơn đau.

    • Exemple: Le traitement a permis une anesthésie de la douleur pendant plusieurs heures. (Việc điều trị đã giúp giảm cơn đau trong nhiều giờ.)
Tóm tắt

Từ "anesthésie" là một thuật ngữ quan trọng trong y học, chỉ trạng thái mất cảm giác hoặc không đau trong quá trình điều trị.

danh từ giống cái
  1. trạng thái mất cảm giác
  2. sự không đau
  3. (y học) sự gây tê, sự gây mê
    • Pratiquer/faire l'anesthésie
      gây tê, gây mê
    • Anesthésie générale/locale
      sự gây tê toàn thân/cục bộ
    • Anesthésie et réanimation
      sự gây mê hồi sức

Similar Spellings

Words Containing "anesthésie"

Comments and discussion on the word "anesthésie"